Kết quả Roasso Kumamoto vs Tokushima Vortis, 12h00 ngày 06/10
Kết quả Roasso Kumamoto vs Tokushima Vortis
Đối đầu Roasso Kumamoto vs Tokushima Vortis
Phong độ Roasso Kumamoto gần đây
Phong độ Tokushima Vortis gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202412:00
-
Tokushima Vortis 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.97O 2.25
0.96U 2.25
0.921
2.10X
3.102
3.20Hiệp 1+0
0.63-0
1.36O 0.75
0.69U 0.75
1.23 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Roasso Kumamoto vs Tokushima Vortis
-
Sân vận động: Kumamoto Athletics Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 34
-
Roasso Kumamoto vs Tokushima Vortis: Diễn biến chính
-
25'Daichi Ishikawa (Assist:Chihiro Konagaya)1-0
-
37'1-1Shunto Kodama (Assist:Elson Ferreira de Souza)
-
64'1-1Kiyoshiro Tsuboi
Daiki Watari -
64'Koya Fujii
Rimu Matsuoka1-1 -
64'Shun Osaki
Yuki Omoto1-1 -
68'1-1Shunto Kodama
-
75'1-1Taro Sugimoto
Shunto Kodama -
75'1-1Hayato Aoki
Ryota Nagaki -
80'Yuhi Takemoto
Daichi Ishikawa1-1 -
84'1-1Soya Takada
Taiyo Nishino -
84'1-1Ko Yanagisawa
Elson Ferreira de Souza -
87'Kohei Kuroki
Shohei Mishima1-1 -
90'1-2Ko Yanagisawa
-
Roasso Kumamoto vs Tokushima Vortis: Đội hình chính và dự bị
-
Roasso Kumamoto3-3-1-31Ryuga Tashiro13Wataru Iwashita24Takuro Ezaki3Ryotaro Onishi15Shohei Mishima8Shuhei Kamimura21Ayumu Toyoda19Chihiro Konagaya16Rimu Matsuoka18Daichi Ishikawa9Yuki Omoto16Daiki Watari9Noah Kenshin Browne20Shunto Kodama18Elson Ferreira de Souza28Naoki Kanuma19Ken Iwao13Taiyo Nishino4Kaique Mafaldo5Kodai Mori54Ryota Nagaki21Hayate Tanaka
- Đội hình dự bị
-
5Kaito Abe17Koya Fujii30Tatsuki Higashiyama2Kohei Kuroki20Shun Osaki23Yuya Sato7Yuhi TakemotoHayato Aoki 26Daiki Mitsui 29Taro Sugimoto 10Soya Takada 17Tiago Alves Sales 7Kiyoshiro Tsuboi 30Ko Yanagisawa 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takeshi OkiBenat Labaien
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Roasso Kumamoto vs Tokushima Vortis: Số liệu thống kê
-
Roasso KumamotoTokushima Vortis
-
7Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
14Sút Phạt12
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
10Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị0
-
-
1Cứu thua2
-
-
88Pha tấn công69
-
-
54Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản