Kết quả Roasso Kumamoto vs Ventforet Kofu, 12h00 ngày 14/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 10

  • Roasso Kumamoto vs Ventforet Kofu: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goal Adailton dos Santos da Silva
  • 11'
    Yuhi Takemoto (Assist:Yuki Omoto) goal 
    1-1
  • 12'
    1-2
    goal Takuto Kimura (Assist:Kazuhiro Sato)
  • 35'
    1-2
     Kodai Yamauchi
     Tsubasa shibuya
  • 42'
    Wataru Iwashita (Assist:Yuki Omoto) goal 
    2-2
  • 45'
    2-2
     Taiga Son
     Kaito Kamiya
  • 45'
    Wataru Iwashita
    2-2
  • 45'
    2-3
    goal Kazushi Mitsuhira
  • 46'
    2-3
     Sho Araki
     Iwana Kobayashi
  • 46'
    2-3
     Koya Hayashida
     Fabian Andres Gonzalez Lasso
  • 62'
    Yutaka Michiwaki  
    Shun Ito  
    2-3
  • 62'
    Tatsuki Higashiyama  
    Yuhi Takemoto  
    2-3
  • 71'
    2-3
    Kodai Yamauchi
  • 79'
    Yutaka Michiwaki (Assist:Wataru Iwashita) goal 
    3-3
  • 79'
    3-3
     Yoshiki Torikai
     Kazushi Mitsuhira
  • 82'
    Shohei Mishima  
    Wataru Iwashita  
    3-3
  • 82'
    3-3
     Maduabuchi Peter Utaka
     Kazuhiro Sato
  • 90'
    Shun Osaki  
    Tatsuki Higashiyama  
    3-3
  • Roasso Kumamoto vs Ventforet Kofu: Đội hình chính và dự bị

  • Roasso Kumamoto3-4-1-2
    1
    Ryuga Tashiro
    3
    Ryotaro Onishi
    24
    Takuro Ezaki
    2
    Kohei Kuroki
    13
    Wataru Iwashita
    21
    Ayumu Toyoda
    8
    Shuhei Kamimura
    9
    Yuki Omoto
    10
    Shun Ito
    16
    Rimu Matsuoka
    7
    Yuhi Takemoto
    11
    Fabian Andres Gonzalez Lasso
    19
    Junma Miyazaki
    9
    Kazushi Mitsuhira
    51
    Adailton dos Santos da Silva
    26
    Kazuhiro Sato
    34
    Takuto Kimura
    23
    Masahiro Sekiguchi
    29
    Kaito Kamiya
    40
    Eduardo Mancha
    6
    Iwana Kobayashi
    88
    Tsubasa shibuya
    Ventforet Kofu4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 30Tatsuki Higashiyama
    28Keito Kumashiro
    29Yutaka Michiwaki
    15Shohei Mishima
    6Makoto Okazaki
    20Shun Osaki
    23Yuya Sato
    Sho Araki 7
    Koya Hayashida 16
    Taiga Son 3
    Kosuke Taketomi 8
    Yoshiki Torikai 10
    Maduabuchi Peter Utaka 99
    Kodai Yamauchi 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takeshi Oki
    Yoshiyuki Shinoda
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Roasso Kumamoto vs Ventforet Kofu: Số liệu thống kê

  • Roasso Kumamoto
    Ventforet Kofu
  • 1
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yokohama FC 31 21 6 4 55 18 37 69 H T T T T T
2 Shimizu S-Pulse 31 22 2 7 58 31 27 68 T T T H T T
3 V-Varen Nagasaki 31 15 12 4 55 32 23 57 H B B H H T
4 Fagiano Okayama 31 13 12 6 38 23 15 51 H H H T B T
5 Vegalta Sendai 31 14 9 8 39 37 2 51 T T B T H B
6 Renofa Yamaguchi 31 14 5 12 38 35 3 47 T B T B B B
7 JEF United Ichihara Chiba 31 14 4 13 54 37 17 46 H B T T T B
8 Ban Di Tesi Iwaki 31 13 7 11 46 35 11 46 T T B B T B
9 Montedio Yamagata 31 13 6 12 38 32 6 45 T T T B T T
10 Fujieda MYFC 31 14 3 14 33 42 -9 45 B T B T T T
11 Blaublitz Akita 31 11 9 11 28 27 1 42 T H H B T T
12 Tokushima Vortis 31 12 6 13 34 40 -6 42 B H B T T B
13 Ventforet Kofu 30 10 8 12 41 41 0 38 T T B T T B
14 Mito Hollyhock 31 10 8 13 33 39 -6 38 B T T T B T
15 Ehime FC 31 10 8 13 35 51 -16 38 B T H B B B
16 Roasso Kumamoto 30 9 6 15 38 51 -13 33 B B B T B T
17 Oita Trinita 31 7 11 13 24 39 -15 32 T B H B B B
18 Tochigi SC 31 6 8 17 30 54 -24 26 B H B H B B
19 Kagoshima United 31 5 8 18 26 51 -25 23 B B B B B B
20 Thespa Kusatsu 31 3 8 20 21 49 -28 17 B B B T H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation