Kết quả Shimizu S-Pulse vs Montedio Yamagata, 11h00 ngày 25/11
Kết quả Shimizu S-Pulse vs Montedio Yamagata
Nhận định Shimizu S-Pulse vs Montedio Yamagata, bán kết thăng hạng Hạng 2 Nhật Bản 11h00 ngày 25/11/2023
Đối đầu Shimizu S-Pulse vs Montedio Yamagata
Phong độ Shimizu S-Pulse gần đây
Phong độ Montedio Yamagata gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/11/202311:00
-
Shimizu S-Pulse 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.95+1
0.93O 3
0.82U 3
1.041
1.53X
4.002
5.25Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
1.09O 1.25
0.99U 1.25
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shimizu S-Pulse vs Montedio Yamagata
-
Sân vận động: Nihondaira Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng
-
Shimizu S-Pulse vs Montedio Yamagata: Diễn biến chính
-
38'Takashi Inui0-0
-
52'Reon Yamahara0-0
-
58'Yutaka Yoshida
Reon Yamahara0-0 -
58'Carlinhos Junior
Katsuhiro Nakayama0-0 -
64'0-0Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Yoshiki Fujimoto -
67'Koya Kitagawa
Takeru Kishimoto0-0 -
74'0-0Junya Takahashi
Yusuke Goto -
74'0-0Yudai Konishi
Reo Takae -
76'0-0Junya Takahashi
-
80'0-0Toya Izumi
Tiago Alves -
80'0-0Rui Yokoyama
Zain Issaka -
84'Kota Miyamoto
Takashi Inui0-0 -
84'Kengo Kitazume
Thiago Santos Santana0-0
-
Shimizu S-Pulse vs Montedio Yamagata: Đội hình chính và dự bị
-
Shimizu S-Pulse4-2-3-11Takuo Okubo2Reon Yamahara50Yoshinori Suzuki4Yuji Takahashi70Teruki Hara3Ronaldo Da Silva Souza14Ryohei Shirasaki11Katsuhiro Nakayama33Takashi Inui15Takeru Kishimoto9Thiago Santos Santana42Zain Issaka11Yoshiki Fujimoto10Tiago Alves49Yusuke Goto29Reo Takae18Shuto Minami6Takumi Yamada4Keisuke Nishimura5Hiroki Noda41Masahito Ono1Masaaki Goto
- Đội hình dự bị
-
46Ryoya Abe10Carlinhos Junior45Koya Kitagawa5Kengo Kitazume17Benjamin Kololli13Kota Miyamoto28Yutaka YoshidaGuilherme Augusto Alves Dellatorre 9Koki Hasegawa 16Toya Izumi 28Yudai Konishi 8Yuta Kumamoto 3Junya Takahashi 36Rui Yokoyama 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tadahiro AkibaSusumu Watanabe
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Shimizu S-Pulse vs Montedio Yamagata: Số liệu thống kê
-
Shimizu S-PulseMontedio Yamagata
-
7Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
12Sút ra ngoài6
-
-
17Sút Phạt19
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
14Phạm lỗi15
-
-
5Việt vị2
-
-
5Cứu thua2
-
-
104Pha tấn công88
-
-
52Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản