Kết quả Shimizu S-Pulse vs Montedio Yamagata, 11h10 ngày 20/10
Kết quả Shimizu S-Pulse vs Montedio Yamagata
Đối đầu Shimizu S-Pulse vs Montedio Yamagata
Phong độ Shimizu S-Pulse gần đây
Phong độ Montedio Yamagata gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202411:10
-
Shimizu S-Pulse 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.96+0.75
0.94O 2.75
0.84U 2.75
1.041
1.67X
3.802
4.00Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.96O 1.25
1.14U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shimizu S-Pulse vs Montedio Yamagata
-
Sân vận động: Nihondaira Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 35
-
Shimizu S-Pulse vs Montedio Yamagata: Diễn biến chính
-
56'Koya Kitagawa0-0
-
65'Ryotaro Nakamura
Zento Uno0-0 -
71'Shinya Yajima
Lucas Braga Ribeiro0-0 -
74'0-0Koki Sakamoto
Shintaro Kokubu -
74'0-0Yusuke Goto
Akira Silvano Disaro -
74'0-0Junya Takahashi
Shoma Doi -
75'Koya Kitagawa1-0
-
80'1-1Junya Takahashi (Assist:Koki Sakamoto)
-
81'1-1Kazuma Okamoto
Ayumu Kawai -
85'Kenta Nishizawa
Carlinhos Junior1-1 -
85'Sen Takagi
Yutaka Yoshida1-1 -
85'Douglas Willian da Silva Souza
Koya Kitagawa1-1 -
86'Sen Takagi1-1
-
87'1-2Yusuke Goto (Assist:Yudai Konishi)
-
90'1-2Kiriya Sakamoto
Takumi Yamada
-
Shimizu S-Pulse vs Montedio Yamagata: Đội hình chính và dự bị
-
Shimizu S-Pulse4-2-3-157Shuichi Gonda28Yutaka Yoshida66Jelani Reshaun Sumiyoshi3Yuji Takahashi70Teruki Hara13Kota Miyamoto36Zento Uno10Carlinhos Junior33Takashi Inui11Lucas Braga Ribeiro23Koya Kitagawa42Zain Issaka90Akira Silvano Disaro25Shintaro Kokubu7Reo Takae88Shoma Doi8Yudai Konishi15Ayumu Kawai22Hayate Shirowa5Takashi Abe6Takumi Yamada1Masaaki Goto
- Đội hình dự bị
-
5Kengo Kitazume71Ryotaro Nakamura16Kenta Nishizawa1Yuya Oki32Sen Takagi99Douglas Willian da Silva Souza21Shinya YajimaEisuke Fujishima 23Yusuke Goto 41Shuto Minami 18Kazuma Okamoto 19Kiriya Sakamoto 40Koki Sakamoto 14Junya Takahashi 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tadahiro AkibaSusumu Watanabe
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Shimizu S-Pulse vs Montedio Yamagata: Số liệu thống kê
-
Shimizu S-PulseMontedio Yamagata
-
9Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
20Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài5
-
-
8Sút Phạt12
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
12Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị1
-
-
2Cứu thua8
-
-
61Pha tấn công66
-
-
66Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản