Kết quả Shimizu S-Pulse vs Roasso Kumamoto, 12h00 ngày 10/11
Kết quả Shimizu S-Pulse vs Roasso Kumamoto
Đối đầu Shimizu S-Pulse vs Roasso Kumamoto
Phong độ Shimizu S-Pulse gần đây
Phong độ Roasso Kumamoto gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202412:00
-
Shimizu S-Pulse 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
1.05O 2.75
1.02U 2.75
0.861
1.65X
4.002
4.75Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.09O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shimizu S-Pulse vs Roasso Kumamoto
-
Sân vận động: Nihondaira Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 38
-
Shimizu S-Pulse vs Roasso Kumamoto: Diễn biến chính
-
46'Kenta Nishizawa
Shinya Yajima0-0 -
46'Douglas Willian da Silva Souza
Riku Gunji0-0 -
61'Teruki Hara1-0
-
62'1-0Shoji Toyama
Chihiro Konagaya -
64'Kenta Nishizawa1-0
-
72'1-0Kohei Kuroki
Shohei Mishima -
72'1-0Shun Osaki
Tatsuki Higashiyama -
78'Ryotaro Nakamura
Kota Miyamoto1-0 -
78'Nagi Kawatani
Lucas Braga Ribeiro1-0 -
87'1-0Rimu Matsuoka
Yuki Omoto -
90'Sen Takagi
Hikaru Naruoka1-0
-
Shimizu S-Pulse vs Roasso Kumamoto: Đội hình chính và dự bị
-
Shimizu S-Pulse4-2-3-151Yui Inokoshi14Reon Yamahara4Sodai Hasukawa66Jelani Reshaun Sumiyoshi70Teruki Hara13Kota Miyamoto25Hikaru Naruoka21Shinya Yajima33Takashi Inui11Lucas Braga Ribeiro27Riku Gunji9Yuki Omoto18Daichi Ishikawa30Tatsuki Higashiyama19Chihiro Konagaya21Ayumu Toyoda8Shuhei Kamimura15Shohei Mishima3Ryotaro Onishi24Takuro Ezaki13Wataru Iwashita1Ryuga Tashiro
- Đội hình dự bị
-
18Takumi Kato39Nagi Kawatani71Ryotaro Nakamura16Kenta Nishizawa1Yuya Oki32Sen Takagi99Douglas Willian da Silva SouzaKaito Abe 5Kohei Kuroki 2Rimu Matsuoka 16Shun Osaki 20Yuya Sato 23Yuhi Takemoto 7Shoji Toyama 48
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tadahiro AkibaTakeshi Oki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Shimizu S-Pulse vs Roasso Kumamoto: Số liệu thống kê
-
Shimizu S-PulseRoasso Kumamoto
-
7Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút16
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài10
-
-
10Sút Phạt14
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị0
-
-
7Cứu thua1
-
-
92Pha tấn công162
-
-
48Tấn công nguy hiểm117
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản