Kết quả Thespa Kusatsu vs Fagiano Okayama, 15h00 ngày 24/03
Kết quả Thespa Kusatsu vs Fagiano Okayama
Nhận định Thespa Gunma vs Fagiano Okayama, 15h00 ngày 24/3
Đối đầu Thespa Kusatsu vs Fagiano Okayama
Phong độ Thespa Kusatsu gần đây
Phong độ Fagiano Okayama gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/03/202415:00
-
Thespa Kusatsu 11Fagiano Okayama 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.95O 2.5
0.95U 2.5
0.751
2.60X
3.102
2.40Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
1.03O 1
1.14U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Thespa Kusatsu vs Fagiano Okayama
-
Sân vận động: Shikishima Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 6
-
Thespa Kusatsu vs Fagiano Okayama: Diễn biến chính
-
29'0-0Daichi Tagami
-
46'0-0Gleyson Garcia de Oliveira
Lucas Marcos Meireles -
48'Takahiro Yanagi(OW)1-0
-
53'1-1Taishi Semba (Assist:Gleyson Garcia de Oliveira)
-
58'1-1Takaya Kimura
Ryunosuke Ota -
61'Kosuke Sagawa
Yuya Takazawa1-1 -
69'1-1Gabriel Augusto Xavier
Yudai Tanaka -
69'Atsuki Yamanaka
Chie Kawakami1-1 -
69'Taishi Tamashiro
Koki Kazama1-1 -
80'1-1Yasutaka Yanagi
Daichi Tagami -
80'1-1Koju Yoshio
Takahiro Yanagi -
89'Masashi Wada
Taiki Amagasa1-1 -
89'Shuto Kitagawa
Shu Hiramatsu1-1 -
90'1-2Gabriel Augusto Xavier (Assist:Gleyson Garcia de Oliveira)
-
90'Atsuki Yamanaka1-2
-
Thespa Kusatsu vs Fagiano Okayama: Đội hình chính và dự bị
-
Thespa Kusatsu3-4-2-142Ryo Ishii36Daiki Nakashio2Hayate Shirowa3Ryuya Ohata5Chie Kawakami15Koki Kazama6Taiki Amagasa29Ryota Tagashira23Shu Hiramatsu10Ryo Sato8Yuya Takazawa99Lucas Marcos Meireles11Ryunosuke Ota10Yudai Tanaka88Takahiro Yanagi24Ibuki Fujita44Taishi Semba17Rui Sueyoshi4Kaito Abe18Daichi Tagami43Yoshitake Suzuki49Svend Brodersen
- Đội hình dự bị
-
41Takatora Einaga13Issei Kondo9Shuto Kitagawa40Kosuke Sagawa35Taishi Tamashiro7Masashi Wada17Atsuki YamanakaGabriel Augusto Xavier 8Gleyson Garcia de Oliveira 9Daiki Hotta 1Takaya Kimura 27Haruka Motoyama 15Yasutaka Yanagi 5Koju Yoshio 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tsuyoshi OtsukiTakashi Kiyama
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Thespa Kusatsu vs Fagiano Okayama: Số liệu thống kê
-
Thespa KusatsuFagiano Okayama
-
0Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
1Sút ra ngoài7
-
-
20Sút Phạt13
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
11Phạm lỗi19
-
-
2Việt vị1
-
-
1Cứu thua1
-
-
96Pha tấn công95
-
-
41Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản