Kết quả Tochigi SC vs Ban Di Tesi Iwaki, 12h00 ngày 28/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 12

  • Tochigi SC vs Ban Di Tesi Iwaki: Diễn biến chính

  • 28'
    0-1
    goal Kaina Tanimura (Assist:Sena Igarashi)
  • 52'
    Kosuke Kanbe
    0-1
  • 59'
    0-1
     Keiichi Kondo
     Kotaro Arima
  • 59'
    0-1
     Yuto Yamashita
     Jun Nishikawa
  • 63'
    Toshiki Mori  
    Sho Omori  
    0-1
  • 63'
    Sora Kobori  
    Koki Oshima  
    0-1
  • 66'
    0-1
     Keita Buwanika
     Kaina Tanimura
  • 73'
    Yong-Ji Park  
    Kosuke Kanbe  
    0-1
  • 73'
    Origbaajo Ismaila  
    Ko Miyazaki  
    0-1
  • 77'
    0-1
     Yoshihiro Shimoda
     Yusuke Ishida
  • 77'
    0-1
     Keita Shirawachi
     Daiki Yamaguchi
  • 90'
    Shintaro Ide  
    Harumi Minamino  
    0-1
  • Tochigi SC vs Ban Di Tesi Iwaki: Đội hình chính và dự bị

  • Tochigi SC3-1-4-2
    27
    Kenta Tanno
    5
    Naoki Otani
    33
    Rafael Costa
    17
    Takumi Fujitani
    24
    Kosuke Kanbe
    6
    Sho Omori
    42
    Harumi Minamino
    19
    Koki Oshima
    7
    Ryotaro Ishida
    32
    Ko Miyazaki
    15
    Koya Okuda
    10
    Kotaro Arima
    17
    Kaina Tanimura
    32
    Sena Igarashi
    7
    Jun Nishikawa
    14
    Daiki Yamaguchi
    23
    Rui Osako
    19
    Yusuke Onishi
    34
    Rio Omori
    3
    Hayato Teruyama
    2
    Yusuke Ishida
    21
    Kotaro Tachikawa
    Ban Di Tesi Iwaki3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 20Shintaro Ide
    9Origbaajo Ismaila
    1Shuhei Kawata
    38Sora Kobori
    10Toshiki Mori
    41Yong-Ji Park
    40Shuya Takashima
    Keita Buwanika 11
    Yuma Kato 20
    Keiichi Kondo 9
    Yoshihiro Shimoda 40
    Keita Shirawachi 18
    Kengo Tanaka 1
    Yuto Yamashita 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yu Tokisaki
    Yuzo TAMURA
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tochigi SC vs Ban Di Tesi Iwaki: Số liệu thống kê

  • Tochigi SC
    Ban Di Tesi Iwaki
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 V-Varen Nagasaki 21 13 7 1 41 18 23 46 T T T H T T
2 Yokohama FC 21 13 4 4 35 12 23 43 T T T T T T
3 Shimizu S-Pulse 21 14 1 6 35 25 10 43 B T B T B B
4 Fagiano Okayama 21 10 7 4 27 16 11 37 T T B H T T
5 Vegalta Sendai 21 9 8 4 26 23 3 35 T B T H H H
6 Renofa Yamaguchi 21 10 4 7 26 18 8 34 T H T B T B
7 JEF United Ichihara Chiba 21 10 3 8 41 24 17 33 T B T T T B
8 Ban Di Tesi Iwaki 21 8 7 6 31 19 12 31 T H B H T B
9 Ehime FC 21 8 7 6 28 28 0 31 B H B T T T
10 Blaublitz Akita 21 7 7 7 23 20 3 28 T H H H B T
11 Tokushima Vortis 21 7 4 10 19 29 -10 25 B H T B B T
12 Ventforet Kofu 21 6 6 9 31 31 0 24 B B B H H B
13 Oita Trinita 21 5 9 7 18 23 -5 24 H H B H B B
14 Fujieda MYFC 21 7 3 11 16 30 -14 24 B H T B B B
15 Montedio Yamagata 21 6 5 10 18 24 -6 23 B T H H B H
16 Kagoshima United 21 5 7 9 21 34 -13 22 B H H H T T
17 Mito Hollyhock 21 5 6 10 18 23 -5 21 H B B B T B
18 Roasso Kumamoto 21 5 6 10 24 39 -15 21 T B T H B B
19 Tochigi SC 21 5 5 11 18 38 -20 20 B H B H T T
20 Thespa Kusatsu 21 1 6 14 11 33 -22 9 B H H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation