Kết quả Tochigi SC vs Ehime FC, 12h00 ngày 06/10
Kết quả Tochigi SC vs Ehime FC
Đối đầu Tochigi SC vs Ehime FC
Phong độ Tochigi SC gần đây
Phong độ Ehime FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202412:00
-
Tochigi SC 11Ehime FC 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.89O 2.5
0.88U 2.5
0.981
1.99X
3.552
3.35Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.81O 1
0.84U 1
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tochigi SC vs Ehime FC
-
Sân vận động: Tochigi Green Stad
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 34
-
Tochigi SC vs Ehime FC: Diễn biến chính
-
55'Koki Oshima (Assist:Hayato Fukushima)1-0
-
59'1-0Yutaka Soneda
Taiga Ishiura -
59'1-0Ryo Kubota
Shunsuke Motegi -
72'1-0Ben Duncan
Bak Keonwoo -
72'1-0Nelson Ishiwatari
Masashi Tanioka -
74'1-1Nelson Ishiwatari (Assist:Yutaka Soneda)
-
77'Ryotaro Ishida
Toshiki Mori1-1 -
77'Koya Okuda
Koki Oshima1-1 -
80'Shuya Takashima
Sho Omori1-1 -
80'1-1Yusei Ozaki
Riki Matsuda -
86'Kisho Yano
Ko Miyazaki1-1 -
86'Sora Kobori
Harumi Minamino1-1 -
86'1-1Shuma Mihara
-
90'Ryotaro Ishida1-1
-
Tochigi SC vs Ehime FC: Đội hình chính và dự bị
-
Tochigi SC3-4-2-127Kenta Tanno33Rafael Costa2Wataru Hiramatsu23Hayato Fukushima6Sho Omori4Sho Sato22Taichi Aoshima10Toshiki Mori19Koki Oshima42Harumi Minamino32Ko Miyazaki10Riki Matsuda21Bak Keonwoo25Taiga Ishiura17Shunsuke Motegi6Masashi Tanioka8Yuta Fukazawa16Shuma Mihara37Reiya Morishita33Sora Ogawa2Ibuki Konno36Shugo Tsuji
- Đội hình dự bị
-
16Rio Hyeon7Ryotaro Ishida1Shuhei Kawata38Sora Kobori15Koya Okuda40Shuya Takashima29Kisho YanoBen Duncan 9Nelson Ishiwatari 22Ryo Kubota 13Yusei Ozaki 19Yutaka Soneda 7Kenta Tokushige 1Juzo Ura 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yu TokisakiShigenari Izumi
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tochigi SC vs Ehime FC: Số liệu thống kê
-
Tochigi SCEhime FC
-
3Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài3
-
-
11Sút Phạt15
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
15Phạm lỗi5
-
-
1Việt vị5
-
-
4Cứu thua1
-
-
85Pha tấn công73
-
-
50Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản