Kết quả Tochigi SC vs Fujieda MYFC, 12h00 ngày 06/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 14

  • Tochigi SC vs Fujieda MYFC: Diễn biến chính

  • 60'
    0-0
     Kota Osone
     Keigo Enomoto
  • 63'
    0-0
    Wendel
  • 64'
    0-0
     Ryota Kajikawa
     Ren Asakura
  • 64'
    0-0
     Shota Suzuki
     Wendel
  • 66'
    Taichi Aoshima  
    Harumi Minamino  
    0-0
  • 66'
    Ko Miyazaki  
    Kisho Yano  
    0-0
  • 75'
    Taichi Aoshima
    0-0
  • 76'
    0-1
    goal Kento Nishiya
  • 82'
    Rennosuke Kawana  
    Sora Kobori  
    0-1
  • 82'
    Koki Oshima  
    Origbaajo Ismaila  
    0-1
  • 90'
    0-1
     Shohei Kawakami
     Anderson Leonardo da Silva Chaves
  • Tochigi SC vs Fujieda MYFC: Đội hình chính và dự bị

  • Tochigi SC3-4-1-2
    1
    Shuhei Kawata
    33
    Rafael Costa
    2
    Wataru Hiramatsu
    17
    Takumi Fujitani
    10
    Toshiki Mori
    15
    Koya Okuda
    24
    Kosuke Kanbe
    38
    Sora Kobori
    42
    Harumi Minamino
    29
    Kisho Yano
    9
    Origbaajo Ismaila
    9
    Ken Yamura
    11
    Anderson Leonardo da Silva Chaves
    8
    Ren Asakura
    19
    Kazuyoshi Shimabuku
    17
    Kenshiro Hirao
    26
    Kento Nishiya
    10
    Keigo Enomoto
    4
    So Nakagawa
    16
    Kotaro Yamahara
    99
    Wendel
    41
    Kai Chide Kitamura
    Fujieda MYFC3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Taichi Aoshima
    18Rennosuke Kawana
    32Ko Miyazaki
    19Koki Oshima
    5Naoki Otani
    41Yong-Ji Park
    27Kenta Tanno
    Ryota Kajikawa 23
    Shohei Kawakami 33
    Kazaki Nakagawa 14
    Keisuke Ogasawara 5
    Kota Osone 13
    Shota Suzuki 3
    Kei Uchiyama 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yu Tokisaki
    Daisuke Sudo
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tochigi SC vs Fujieda MYFC: Số liệu thống kê

  • Tochigi SC
    Fujieda MYFC
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 V-Varen Nagasaki 21 13 7 1 41 18 23 46 T T T H T T
2 Yokohama FC 21 13 4 4 35 12 23 43 T T T T T T
3 Shimizu S-Pulse 21 14 1 6 35 25 10 43 B T B T B B
4 Fagiano Okayama 21 10 7 4 27 16 11 37 T T B H T T
5 Vegalta Sendai 21 9 8 4 26 23 3 35 T B T H H H
6 Renofa Yamaguchi 21 10 4 7 26 18 8 34 T H T B T B
7 JEF United Ichihara Chiba 21 10 3 8 41 24 17 33 T B T T T B
8 Ban Di Tesi Iwaki 21 8 7 6 31 19 12 31 T H B H T B
9 Ehime FC 21 8 7 6 28 28 0 31 B H B T T T
10 Blaublitz Akita 21 7 7 7 23 20 3 28 T H H H B T
11 Tokushima Vortis 21 7 4 10 19 29 -10 25 B H T B B T
12 Ventforet Kofu 21 6 6 9 31 31 0 24 B B B H H B
13 Oita Trinita 21 5 9 7 18 23 -5 24 H H B H B B
14 Fujieda MYFC 21 7 3 11 16 30 -14 24 B H T B B B
15 Montedio Yamagata 21 6 5 10 18 24 -6 23 B T H H B H
16 Kagoshima United 21 5 7 9 21 34 -13 22 B H H H T T
17 Mito Hollyhock 21 5 6 10 18 23 -5 21 H B B B T B
18 Roasso Kumamoto 21 5 6 10 24 39 -15 21 T B T H B B
19 Tochigi SC 21 5 5 11 18 38 -20 20 B H B H T T
20 Thespa Kusatsu 21 1 6 14 11 33 -22 9 B H H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation