Kết quả Tochigi SC vs Kagoshima United, 17h00 ngày 22/09
Kết quả Tochigi SC vs Kagoshima United
Đối đầu Tochigi SC vs Kagoshima United
Phong độ Tochigi SC gần đây
Phong độ Kagoshima United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202417:00
-
Tochigi SC 32Kagoshima United 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.11+0.25
0.80O 2.25
0.88U 2.25
1.001
2.25X
3.202
2.80Hiệp 1+0
0.77-0
1.12O 1
1.04U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tochigi SC vs Kagoshima United
-
Sân vận động: Tochigi Green Stad
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 32
-
Tochigi SC vs Kagoshima United: Diễn biến chính
-
2'0-1Masayoshi Endo (Assist:Shota Suzuki)
-
5'Taichi Aoshima0-1
-
46'Sho Sato
Koya Okuda0-1 -
54'0-1Shosei Okamoto
-
64'Shuya Takashima
Naoki Otani0-1 -
67'Ota Yamamoto
Koki Oshima0-1 -
67'Sho Omori
Toshiki Mori0-1 -
67'0-1Seiya Take
Wataru Tanaka -
67'0-1Junki Goryo
Masayoshi Endo -
77'0-1Noriaki Fujimoto
Shota Suzuki -
77'0-1Charles Nduka
Ryo Arita -
80'Sora Kobori
Taichi Aoshima0-1 -
80'Kisho Yano
Ko Miyazaki0-1 -
81'Ryota Izumori(OW)1-1
-
87'1-1Ryo Toyama
Hiroya Nodake -
90'Sora Kobori1-1
-
90'Harumi Minamino2-1
-
90'Kenta Tanno2-1
-
90'2-1Takumi Yamaguchi
Keita Fujimura
-
Tochigi SC vs Kagoshima United: Đội hình chính và dự bị
-
Tochigi SC3-4-2-127Kenta Tanno33Rafael Costa5Naoki Otani23Hayato Fukushima10Toshiki Mori16Rio Hyeon22Taichi Aoshima15Koya Okuda19Koki Oshima42Harumi Minamino32Ko Miyazaki38Ryo Arita34Shota Suzuki21Wataru Tanaka8Keita Fujimura19Shuto Inaba20Masayoshi Endo6Eisuke Watanabe5Akira Ibayashi23Shosei Okamoto14Hiroya Nodake1Ryota Izumori
- Đội hình dự bị
-
1Shuhei Kawata38Sora Kobori6Sho Omori4Sho Sato40Shuya Takashima45Ota Yamamoto29Kisho YanoNoriaki Fujimoto 10Junki Goryo 11Kenta Matsuyama 13Charles Nduka 92Seiya Take 46Ryo Toyama 3Takumi Yamaguchi 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yu TokisakiJong-song Kim
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tochigi SC vs Kagoshima United: Số liệu thống kê
-
Tochigi SCKagoshima United
-
5Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
17Sút Phạt18
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
17Phạm lỗi19
-
-
0Việt vị1
-
-
2Cứu thua2
-
-
82Pha tấn công89
-
-
55Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản