Kết quả Tochigi SC vs Thespa Kusatsu, 17h00 ngày 08/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 19

  • Tochigi SC vs Thespa Kusatsu: Diễn biến chính

  • 45'
    0-1
    goal Yuya Takazawa
  • 47'
    Koki Oshima goal 
    1-1
  • 57'
    Ryotaro Ishida
    1-1
  • 57'
    1-1
    Chie Kawakami
  • 60'
    1-1
     Ryuya Ohata
     Masashi Wada
  • 60'
    1-1
     Ryo Sato
     Yuya Takazawa
  • 71'
    Takumi Fujitani  
    Hayato Fukushima  
    1-1
  • 71'
    1-1
     Yuriya Takahashi
     Koki Kazama
  • 71'
    1-1
     Kosuke Sagawa
     Riyo Kawamoto
  • 71'
    Rennosuke Kawana  
    Toshiki Mori  
    1-1
  • 84'
    Kisho Yano  
    Ko Miyazaki  
    1-1
  • 88'
    1-1
     Shu Hiramatsu
     Kenta Kikuchi
  • 90'
    Sho Omori  
    Ryotaro Ishida  
    1-1
  • 90'
    Sora Kobori  
    Koki Oshima  
    1-1
  • 90'
    1-1
    Shu Hiramatsu
  • Tochigi SC vs Thespa Kusatsu: Đội hình chính và dự bị

  • Tochigi SC3-4-2-1
    27
    Kenta Tanno
    33
    Rafael Costa
    2
    Wataru Hiramatsu
    23
    Hayato Fukushima
    7
    Ryotaro Ishida
    15
    Koya Okuda
    24
    Kosuke Kanbe
    10
    Toshiki Mori
    19
    Koki Oshima
    42
    Harumi Minamino
    32
    Ko Miyazaki
    14
    Riyo Kawamoto
    8
    Yuya Takazawa
    5
    Chie Kawakami
    7
    Masashi Wada
    6
    Taiki Amagasa
    50
    Kenta Kikuchi
    15
    Koki Kazama
    24
    Shuichi Sakai
    2
    Hayate Shirowa
    36
    Daiki Nakashio
    21
    Masatoshi Kushibiki
    Thespa Kusatsu3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Takumi Fujitani
    18Rennosuke Kawana
    1Shuhei Kawata
    38Sora Kobori
    6Sho Omori
    41Yong-Ji Park
    29Kisho Yano
    Shu Hiramatsu 23
    Ryo Ishii 42
    Ryuya Ohata 3
    Kosuke Sagawa 40
    Ryo Sato 10
    Ryuji Sugimoto 11
    Yuriya Takahashi 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yu Tokisaki
    Tsuyoshi Otsuki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tochigi SC vs Thespa Kusatsu: Số liệu thống kê

  • Tochigi SC
    Thespa Kusatsu
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 62
    Pha tấn công
    55
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    21
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation