Kết quả Tokushima Vortis vs Ban Di Tesi Iwaki, 16h00 ngày 22/09
Kết quả Tokushima Vortis vs Ban Di Tesi Iwaki
Đối đầu Tokushima Vortis vs Ban Di Tesi Iwaki
Phong độ Tokushima Vortis gần đây
Phong độ Ban Di Tesi Iwaki gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202416:00
-
Tokushima Vortis 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.89O 2.25
0.90U 2.25
0.971
2.75X
3.202
2.30Hiệp 1+0
1.06-0
0.82O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tokushima Vortis vs Ban Di Tesi Iwaki
-
Sân vận động: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 32
-
Tokushima Vortis vs Ban Di Tesi Iwaki: Diễn biến chính
-
10'0-0Yusuke Ishida
-
46'0-0Reo Sugiyama
Naoki Kase -
51'0-1Kotaro Arima (Assist:Yuto Yamashita)
-
62'Daiki Watari
Yuhi Murakami0-1 -
62'Ken Iwao
Ryota Nagaki0-1 -
62'Elson Ferreira de Souza
Taiki Tamukai0-1 -
68'0-1Ryo Tanada
Jun Nishikawa -
72'0-1Kazuki Dohana
-
75'Masaki Watai
Naoki Kanuma0-1 -
77'0-1Kumata Naoki
Kotaro Arima -
81'Kiyoshiro Tsuboi
Thales Procopio Castro de Paula0-1 -
87'Daiki Watari0-1
-
90'0-1Shuhei Hayami
Reo Sugiyama -
90'0-1Kanta Sakagishi
Sosuke Shibata
-
Tokushima Vortis vs Ban Di Tesi Iwaki: Đội hình chính và dự bị
-
Tokushima Vortis3-4-2-121Hayate Tanaka26Hayato Aoki5Kodai Mori4Kaique Mafaldo77Thales Procopio Castro de Paula54Ryota Nagaki28Naoki Kanuma2Taiki Tamukai10Taro Sugimoto9Noah Kenshin Browne41Yuhi Murakami10Kotaro Arima7Jun Nishikawa17Kaina Tanimura15Naoki Kase8Sosuke Shibata14Daiki Yamaguchi24Yuto Yamashita27Kazuki Dohana34Rio Omori2Yusuke Ishida21Kotaro Tachikawa
- Đội hình dự bị
-
18Elson Ferreira de Souza31Toru Hasegawa3Ryoga Ishio19Ken Iwao30Kiyoshiro Tsuboi88Masaki Watai16Daiki WatariShuhei Hayami 5Kumata Naoki 38Kanta Sakagishi 6Yoshihiro Shimoda 40Reo Sugiyama 30Ryo Tanada 28Kengo Tanaka 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Benat LabaienYuzo TAMURA
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tokushima Vortis vs Ban Di Tesi Iwaki: Số liệu thống kê
-
Tokushima VortisBan Di Tesi Iwaki
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
3Tổng cú sút2
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
9Sút Phạt5
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
5Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua2
-
-
53Pha tấn công41
-
-
27Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản