Kết quả Tokushima Vortis vs Blaublitz Akita, 12h00 ngày 09/03
Kết quả Tokushima Vortis vs Blaublitz Akita
Đối đầu Tokushima Vortis vs Blaublitz Akita
Phong độ Tokushima Vortis gần đây
Phong độ Blaublitz Akita gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/03/202412:00
-
Tokushima Vortis 11Blaublitz Akita 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.85O 2
1.03U 2
0.851
2.80X
2.872
2.45Hiệp 1+0
1.05-0
0.85O 0.75
0.93U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tokushima Vortis vs Blaublitz Akita
-
Sân vận động: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 3
-
Tokushima Vortis vs Blaublitz Akita: Diễn biến chính
-
6'Ren Komatsu(OW)1-0
-
32'1-0Takashi Kawano
-
46'1-0Daiki Sato
Yukihito Kajiya -
46'1-0Ibuki Yoshida
Shion Niwa -
46'Taiki Tamukai
Elson Ferreira de Souza1-0 -
56'1-0Ryota Nakamura
Junki Hata -
60'Ryoga Ishio
Soya Takada1-0 -
60'Kiyoshiro Tsuboi
Daiki Watari1-0 -
64'1-0Kazuya Onohara
Tomofumi Fujiyama -
68'1-1Daiki Sato
-
70'Jose Aurelio Suarez1-1
-
78'1-1Ryuhei Oishi
Ren Komatsu -
78'Yoichiro Kakitani
Akito Tanahashi1-1 -
84'1-2Kazuya Onohara (Assist:Daiki Sato)
-
85'Noah Kenshin Browne
Koki Sugimori1-2
-
Tokushima Vortis vs Blaublitz Akita: Đội hình chính và dự bị
-
Tokushima Vortis4-2-3-11Jose Aurelio Suarez13Taiyo Nishino5Kodai Mori4Kaique Mafaldo18Elson Ferreira de Souza27Toshio Shimakawa14Rio Hyeon17Soya Takada15Akito Tanahashi11Koki Sugimori16Daiki Watari10Ren Komatsu11Yukihito Kajiya8Junki Hata25Tomofumi Fujiyama6Hiroto Morooka15Shion Niwa16Kota Muramatsu2Ryohei Okazaki5Takashi Kawano13Ryuji SAITO31Kentaro Kakoi
- Đội hình dự bị
-
9Noah Kenshin Browne3Ryoga Ishio8Yoichiro Kakitani20Shunto Kodama2Taiki Tamukai21Hayate Tanaka30Kiyoshiro TsuboiKyowaan Hoshi 39Ryota Nakamura 9Ryuhei Oishi 14Kazuya Onohara 80Daiki Sato 29Genki Yamada 1Ibuki Yoshida 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Benat LabaienKen Yoshida
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tokushima Vortis vs Blaublitz Akita: Số liệu thống kê
-
Tokushima VortisBlaublitz Akita
-
3Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút24
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài17
-
-
11Sút Phạt11
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
5Cứu thua0
-
-
70Pha tấn công69
-
-
29Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama FC | 31 | 21 | 6 | 4 | 55 | 18 | 37 | 69 | H T T T T T |
2 | Shimizu S-Pulse | 31 | 22 | 2 | 7 | 58 | 31 | 27 | 68 | T T T H T T |
3 | V-Varen Nagasaki | 31 | 15 | 12 | 4 | 55 | 32 | 23 | 57 | H B B H H T |
4 | Fagiano Okayama | 31 | 13 | 12 | 6 | 38 | 23 | 15 | 51 | H H H T B T |
5 | Vegalta Sendai | 31 | 14 | 9 | 8 | 39 | 37 | 2 | 51 | T T B T H B |
6 | Renofa Yamaguchi | 31 | 14 | 5 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | T B T B B B |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 31 | 14 | 4 | 13 | 54 | 37 | 17 | 46 | H B T T T B |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 31 | 13 | 7 | 11 | 46 | 35 | 11 | 46 | T T B B T B |
9 | Montedio Yamagata | 31 | 13 | 6 | 12 | 38 | 32 | 6 | 45 | T T T B T T |
10 | Fujieda MYFC | 31 | 14 | 3 | 14 | 33 | 42 | -9 | 45 | B T B T T T |
11 | Blaublitz Akita | 31 | 11 | 9 | 11 | 28 | 27 | 1 | 42 | T H H B T T |
12 | Tokushima Vortis | 31 | 12 | 6 | 13 | 34 | 40 | -6 | 42 | B H B T T B |
13 | Ventforet Kofu | 30 | 10 | 8 | 12 | 41 | 41 | 0 | 38 | T T B T T B |
14 | Mito Hollyhock | 31 | 10 | 8 | 13 | 33 | 39 | -6 | 38 | B T T T B T |
15 | Ehime FC | 31 | 10 | 8 | 13 | 35 | 51 | -16 | 38 | B T H B B B |
16 | Roasso Kumamoto | 30 | 9 | 6 | 15 | 38 | 51 | -13 | 33 | B B B T B T |
17 | Oita Trinita | 31 | 7 | 11 | 13 | 24 | 39 | -15 | 32 | T B H B B B |
18 | Tochigi SC | 31 | 6 | 8 | 17 | 30 | 54 | -24 | 26 | B H B H B B |
19 | Kagoshima United | 31 | 5 | 8 | 18 | 26 | 51 | -25 | 23 | B B B B B B |
20 | Thespa Kusatsu | 31 | 3 | 8 | 20 | 21 | 49 | -28 | 17 | B B B T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản