Kết quả Tokushima Vortis vs Renofa Yamaguchi, 13h50 ngày 20/03
Kết quả Tokushima Vortis vs Renofa Yamaguchi
Nhận định Tokushima Vortis vs Renofa Yamaguchi, 13h50 ngày 20/03
Đối đầu Tokushima Vortis vs Renofa Yamaguchi
Phong độ Tokushima Vortis gần đây
Phong độ Renofa Yamaguchi gần đây
-
Thứ tư, Ngày 20/03/202413:50
-
Tokushima Vortis 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.89-0
1.01O 2.25
0.96U 2.25
0.921
2.50X
3.102
2.50Hiệp 1+0
0.85-0
0.95O 1
1.15U 1
0.68 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tokushima Vortis vs Renofa Yamaguchi
-
Sân vận động: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 5
-
Tokushima Vortis vs Renofa Yamaguchi: Diễn biến chính
-
44'Koki Sugimori0-0
-
46'0-0Kazuya Noyori
Masakazu Yoshioka -
46'0-0Shunsuke Yamamoto
Yamato Wakatsuki -
51'0-1Kazuya Noyori (Assist:Yuki Aida)
-
56'0-2Renan dos Santos Paixao (Assist:Kaili Shimbo)
-
61'Kiyoshiro Tsuboi
Koki Sugimori0-2 -
61'Noah Kenshin Browne
Daiki Watari0-2 -
70'0-2Takeru Itakura
Joji Ikegami -
73'Keita Nakano
Taro Sugimoto0-2 -
73'Shunto Kodama
Rio Hyeon0-2 -
76'Kiyoshiro Tsuboi0-2
-
79'Yoichiro Kakitani
Soya Takada0-2 -
81'Kento Hashimoto (Assist:Kiyoshiro Tsuboi)1-2
-
82'1-2Kensuke SATO
Takayuki Mae -
90'1-2Silvio Rodrigues Pereira Junior
Kota Kawano
-
Tokushima Vortis vs Renofa Yamaguchi: Đội hình chính và dự bị
-
Tokushima Vortis4-1-2-31Jose Aurelio Suarez42Kento Hashimoto5Kodai Mori3Ryoga Ishio13Taiyo Nishino27Toshio Shimakawa10Taro Sugimoto14Rio Hyeon17Soya Takada16Daiki Watari11Koki Sugimori9Yamato Wakatsuki24Tsubasa Umeki16Masakazu Yoshioka10Joji Ikegami18Yuki Aida20Kota Kawano15Takayuki Mae40Dai Hirase3Renan dos Santos Paixao48Kaili Shimbo21SEKI Kentaro
- Đội hình dự bị
-
9Noah Kenshin Browne4Kaique Mafaldo8Yoichiro Kakitani20Shunto Kodama33Keita Nakano21Hayate Tanaka30Kiyoshiro TsuboiHyung-chan Choi 1Taiyo Igarashi 55Takeru Itakura 13Kazuya Noyori 68Kensuke SATO 8Silvio Rodrigues Pereira Junior 94Shunsuke Yamamoto 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Benat LabaienJuan Esnaider Ruiz
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tokushima Vortis vs Renofa Yamaguchi: Số liệu thống kê
-
Tokushima VortisRenofa Yamaguchi
-
6Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài9
-
-
11Sút Phạt17
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
14Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị2
-
-
4Cứu thua2
-
-
94Pha tấn công98
-
-
61Tấn công nguy hiểm83
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản