Kết quả Tokushima Vortis vs Shimizu S-Pulse, 17h00 ngày 18/09
Kết quả Tokushima Vortis vs Shimizu S-Pulse
Đối đầu Tokushima Vortis vs Shimizu S-Pulse
Phong độ Tokushima Vortis gần đây
Phong độ Shimizu S-Pulse gần đây
-
Thứ tư, Ngày 18/09/202417:00
-
Tokushima Vortis 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.05-0.5
0.85O 2.5
0.95U 2.5
0.931
4.10X
3.502
1.80Hiệp 1+0.25
0.81-0.25
1.09O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tokushima Vortis vs Shimizu S-Pulse
-
Sân vận động: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 33℃~34℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 29
-
Tokushima Vortis vs Shimizu S-Pulse: Diễn biến chính
-
29'Elson Ferreira de Souza0-0
-
55'0-0Takashi Inui
Shinya Yajima -
55'0-0Koya Kitagawa
Abdul-Aziz Yakubu -
57'Noah Kenshin Browne
Daiki Watari0-0 -
57'Yuhi Murakami
Elson Ferreira de Souza0-0 -
57'Kaique Mafaldo
Yoichiro Kakitani0-0 -
63'Naoki Kanuma (Assist:Yuhi Murakami)1-0
-
69'1-0Douglas Willian da Silva Souza
Lucas Braga Ribeiro -
69'Soya Takada
Thales Procopio Castro de Paula1-0 -
69'1-0Reon Yamahara
Yutaka Yoshida -
71'1-1Douglas Willian da Silva Souza
-
75'Ryota Nagaki
Ryoga Ishio1-1 -
75'1-1Ryotaro Nakamura
Zento Uno -
77'1-2Douglas Willian da Silva Souza (Assist:Takashi Inui)
-
Tokushima Vortis vs Shimizu S-Pulse: Đội hình chính và dự bị
-
Tokushima Vortis3-1-4-221Hayate Tanaka26Hayato Aoki5Kodai Mori3Ryoga Ishio19Ken Iwao77Thales Procopio Castro de Paula20Shunto Kodama28Naoki Kanuma18Elson Ferreira de Souza16Daiki Watari8Yoichiro Kakitani9Abdul-Aziz Yakubu21Shinya Yajima11Lucas Braga Ribeiro5Kengo Kitazume13Kota Miyamoto36Zento Uno28Yutaka Yoshida4Sodai Hasukawa3Yuji Takahashi32Sen Takagi57Shuichi Gonda
- Đội hình dự bị
-
9Noah Kenshin Browne31Toru Hasegawa4Kaique Mafaldo41Yuhi Murakami54Ryota Nagaki17Soya Takada2Taiki TamukaiTakashi Inui 33Koya Kitagawa 23Ryotaro Nakamura 71Yuya Oki 1Jelani Reshaun Sumiyoshi 66Douglas Willian da Silva Souza 99Reon Yamahara 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Benat LabaienTadahiro Akiba
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tokushima Vortis vs Shimizu S-Pulse: Số liệu thống kê
-
Tokushima VortisShimizu S-Pulse
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
6Sút Phạt15
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
13Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị0
-
-
1Cứu thua1
-
-
46Pha tấn công72
-
-
42Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản