Kết quả Tokushima Vortis vs Vegalta Sendai, 17h00 ngày 14/07
Kết quả Tokushima Vortis vs Vegalta Sendai
Đối đầu Tokushima Vortis vs Vegalta Sendai
Phong độ Tokushima Vortis gần đây
Phong độ Vegalta Sendai gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/07/202417:00
-
Tokushima Vortis 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.96O 2.25
1.04U 2.25
0.841
2.45X
3.002
2.62Hiệp 1+0
0.94-0
0.96O 0.75
0.73U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tokushima Vortis vs Vegalta Sendai
-
Sân vận động: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 24
-
Tokushima Vortis vs Vegalta Sendai: Diễn biến chính
-
27'Kohei Uchida (Assist:Hayato Aoki)1-0
-
46'1-0Tetsuya Chinen
Yuki Saneto -
58'Kiyoshiro Tsuboi1-0
-
63'Elson Ferreira de Souza (Assist:Yoichiro Kakitani)2-0
-
64'2-0Yoshiki Matsushita
Kazuki Nagasawa -
65'Daiki Watari
Kiyoshiro Tsuboi2-0 -
65'2-0Eronildo dos Santos Rocha
Tsubasa Umeki -
73'Taro Sugimoto
Yoichiro Kakitani2-0 -
73'Kaique Mafaldo
Kohei Uchida2-0 -
80'2-0Hiromu Kamada
Yuta Koide -
83'2-0Keito Arita
Motohiko Nakajima -
83'Tiago Alves Sales
Noah Kenshin Browne2-0 -
83'Koki Sugimori
Ken Iwao2-0 -
89'Koki Sugimori2-0
-
90'Hayate Tanaka2-0
-
Tokushima Vortis vs Vegalta Sendai: Đội hình chính và dự bị
-
Tokushima Vortis3-4-2-121Hayate Tanaka26Hayato Aoki5Kodai Mori6Kohei Uchida42Kento Hashimoto19Ken Iwao54Ryota Nagaki18Elson Ferreira de Souza8Yoichiro Kakitani9Noah Kenshin Browne30Kiyoshiro Tsuboi7Motohiko Nakajima15Tsubasa Umeki6Renji Matsui37Kazuki Nagasawa14Ryunosuke Sagara11Yuta Goke22Yuta Koide5Masahiro Sugata13Yuki Saneto25Takumi Mase33Akihiro Hayashi
- Đội hình dự bị
-
4Kaique Mafaldo29Daiki Mitsui11Koki Sugimori10Taro Sugimoto17Soya Takada7Tiago Alves Sales16Daiki WatariKeito Arita 23Tetsuya Chinen 20Eronildo dos Santos Rocha 98Hiromu Kamada 10Yoshiki Matsushita 8Yuma Obata 1Joji Onaiwu 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Benat LabaienTakafumi Hori
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tokushima Vortis vs Vegalta Sendai: Số liệu thống kê
-
Tokushima VortisVegalta Sendai
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
10Sút Phạt17
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
15Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị2
-
-
2Cứu thua1
-
-
80Pha tấn công99
-
-
28Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản