Kết quả Tokyo Verdy vs Shimizu S-Pulse, 12h05 ngày 02/12
Kết quả Tokyo Verdy vs Shimizu S-Pulse
Nhận định Tokyo Verdy vs Shimizu S-Pulse, play-off thăng hạng Hạng 2 Nhật Bản 12h05 ngày 2/12/2023
Đối đầu Tokyo Verdy vs Shimizu S-Pulse
Phong độ Tokyo Verdy gần đây
Phong độ Shimizu S-Pulse gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/12/202312:05
-
Shimizu S-Pulse 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.09-0
0.81O 2.5
0.93U 2.5
0.951
2.63X
3.302
2.25Hiệp 1+0
1.05-0
0.75O 1
0.88U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tokyo Verdy vs Shimizu S-Pulse
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng
-
Tokyo Verdy vs Shimizu S-Pulse: Diễn biến chính
-
45'0-0Ronaldo Da Silva Souza
-
60'0-0Kengo Kitazume
Carlinhos Junior -
63'0-1Thiago Santos Santana
-
66'Yuta Arai
Kosuke Saito0-1 -
70'0-1Takeru Kishimoto
Katsuhiro Nakayama -
70'0-1Yutaka Yoshida
Reon Yamahara -
71'0-1Yuji Takahashi
-
74'Yuto Tsunashima
Gouki YAMADA0-1 -
74'Tomohiro Taira
Naoki Hayashi0-1 -
75'0-1Teruki Hara
-
81'Tatsuya Hasegawa
Daiki Fukazawa0-1 -
81'Kohei Yamakoshi
Tetsuyuki Inami0-1 -
83'0-1Yuta Kamiya
Teruki Hara -
83'0-1Koya Kitagawa
Takashi Inui -
90'Itsuki Someno1-1
-
Tokyo Verdy vs Shimizu S-Pulse: Đội hình chính và dự bị
-
Tokyo Verdy4-4-21Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria2Daiki Fukazawa3Hiroto Taniguchi13Naoki Hayashi6Kazuya Miyahara8Kosuke Saito7Koki Morita25Tetsuyuki Inami47Hikaru Nakahara27Gouki YAMADA39Itsuki Someno9Thiago Santos Santana11Katsuhiro Nakayama33Takashi Inui10Carlinhos Junior14Ryohei Shirasaki3Ronaldo Da Silva Souza70Teruki Hara4Yuji Takahashi50Yoshinori Suzuki2Reon Yamahara1Takuo Okubo
- Đội hình dự bị
-
40Yuta Arai14Tatsuya Hasegawa21Yuya Nagasawa24Yuta Narawa5Tomohiro Taira23Yuto Tsunashima16Kohei YamakoshiYuta Kamiya 7Takeru Kishimoto 15Koya Kitagawa 45Kengo Kitazume 5Benjamin Kololli 17Togo Umeda 31Yutaka Yoshida 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hiroshi JofukuTadahiro Akiba
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tokyo Verdy vs Shimizu S-Pulse: Số liệu thống kê
-
Tokyo VerdyShimizu S-Pulse
-
5Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút4
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
19Sút Phạt11
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
11Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị2
-
-
0Cứu thua1
-
-
61Pha tấn công44
-
-
40Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama FC | 31 | 21 | 6 | 4 | 55 | 18 | 37 | 69 | H T T T T T |
2 | Shimizu S-Pulse | 31 | 22 | 2 | 7 | 58 | 31 | 27 | 68 | T T T H T T |
3 | V-Varen Nagasaki | 31 | 15 | 12 | 4 | 55 | 32 | 23 | 57 | H B B H H T |
4 | Fagiano Okayama | 31 | 13 | 12 | 6 | 38 | 23 | 15 | 51 | H H H T B T |
5 | Vegalta Sendai | 31 | 14 | 9 | 8 | 39 | 37 | 2 | 51 | T T B T H B |
6 | Renofa Yamaguchi | 31 | 14 | 5 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | T B T B B B |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 31 | 14 | 4 | 13 | 54 | 37 | 17 | 46 | H B T T T B |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 31 | 13 | 7 | 11 | 46 | 35 | 11 | 46 | T T B B T B |
9 | Montedio Yamagata | 31 | 13 | 6 | 12 | 38 | 32 | 6 | 45 | T T T B T T |
10 | Fujieda MYFC | 31 | 14 | 3 | 14 | 33 | 42 | -9 | 45 | B T B T T T |
11 | Blaublitz Akita | 31 | 11 | 9 | 11 | 28 | 27 | 1 | 42 | T H H B T T |
12 | Tokushima Vortis | 31 | 12 | 6 | 13 | 34 | 40 | -6 | 42 | B H B T T B |
13 | Ventforet Kofu | 30 | 10 | 8 | 12 | 41 | 41 | 0 | 38 | T T B T T B |
14 | Mito Hollyhock | 31 | 10 | 8 | 13 | 33 | 39 | -6 | 38 | B T T T B T |
15 | Ehime FC | 31 | 10 | 8 | 13 | 35 | 51 | -16 | 38 | B T H B B B |
16 | Roasso Kumamoto | 30 | 9 | 6 | 15 | 38 | 51 | -13 | 33 | B B B T B T |
17 | Oita Trinita | 31 | 7 | 11 | 13 | 24 | 39 | -15 | 32 | T B H B B B |
18 | Tochigi SC | 31 | 6 | 8 | 17 | 30 | 54 | -24 | 26 | B H B H B B |
19 | Kagoshima United | 31 | 5 | 8 | 18 | 26 | 51 | -25 | 23 | B B B B B B |
20 | Thespa Kusatsu | 31 | 3 | 8 | 20 | 21 | 49 | -28 | 17 | B B B T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản