Kết quả V-Varen Nagasaki vs JEF United Ichihara Chiba, 12h00 ngày 25/05
Kết quả V-Varen Nagasaki vs JEF United Ichihara Chiba
Đối đầu V-Varen Nagasaki vs JEF United Ichihara Chiba
Phong độ V-Varen Nagasaki gần đây
Phong độ JEF United Ichihara Chiba gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/05/202412:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.96O 2.5
0.80U 2.5
0.911
2.40X
3.502
2.45Hiệp 1+0
0.93-0
0.95O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu V-Varen Nagasaki vs JEF United Ichihara Chiba
-
Sân vận động: Nagasaki Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 17
-
V-Varen Nagasaki vs JEF United Ichihara Chiba: Diễn biến chính
-
30'0-0Issei Takahashi
-
45'Edigar Junio Teixeira Lima (Assist:Masaru Kato)1-0
-
46'1-0Holneiker Mendes Marreiros
Ryota Kuboniwa -
59'Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Edigar Junio Teixeira Lima1-0 -
59'Kaito Matsuzawa
Tsubasa Kasayanagi1-0 -
64'1-0Koya Kazama
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu -
64'1-0Naoki Tsubaki
Akiyuki Yokoyama -
69'1-0Koki Yonekura
Shuto Okaniwa -
75'Takashi Sawada
Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos1-0 -
75'Riku Yamada
Masaru Kato1-0 -
78'1-0Manato Shinada
Yusuke Kobayashi -
83'1-0Taishi Taguchi
-
85'Ikki Arai
Kazuki Kushibiki1-0 -
90'Juan Manuel Delgado Moreno Juanma1-0
-
90'1-0Kazuki Fujita
-
V-Varen Nagasaki vs JEF United Ichihara Chiba: Đội hình chính và dự bị
-
V-Varen Nagasaki4-1-2-331Gaku Harada23Shunya Yoneda5Hayato Tanaka25Kazuki Kushibiki8Asahi Masuyama17Akino Hiroki6Matheus Jesus13Masaru Kato33Tsubasa Kasayanagi11Edigar Junio Teixeira Lima7Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos16Akiyuki Yokoyama10Hiiro Komori19Shuto Okaniwa5Yusuke Kobayashi4Taishi Taguchi77Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu2Issei Takahashi52Ryota Kuboniwa22Shogo Sasaki67Masaru Hidaka1Kazuki Fujita
- Đội hình dự bị
-
29Ikki Arai9Juan Manuel Delgado Moreno Juanma38Kaito Matsuzawa34Seiya Satsukida19Takashi Sawada21Tomoya Wakahara24Riku YamadaHiroto Goya 9Koya Kazama 8Holneiker Mendes Marreiros 40Manato Shinada 44Ryota Suzuki 23Naoki Tsubaki 14Koki Yonekura 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabio CarilleYoshiyuki Kobayashi
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
V-Varen Nagasaki vs JEF United Ichihara Chiba: Số liệu thống kê
-
V-Varen NagasakiJEF United Ichihara Chiba
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
5Tổng cú sút7
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
9Sút Phạt5
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
3Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị0
-
-
3Cứu thua0
-
-
82Pha tấn công88
-
-
54Tấn công nguy hiểm79
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama FC | 21 | 13 | 4 | 4 | 35 | 12 | 23 | 43 | T T T T T T |
2 | V-Varen Nagasaki | 20 | 12 | 7 | 1 | 38 | 17 | 21 | 43 | H T T T H T |
3 | Shimizu S-Pulse | 21 | 14 | 1 | 6 | 35 | 25 | 10 | 43 | B T B T B B |
4 | Fagiano Okayama | 21 | 10 | 7 | 4 | 27 | 16 | 11 | 37 | T T B H T T |
5 | Vegalta Sendai | 21 | 9 | 8 | 4 | 26 | 23 | 3 | 35 | T B T H H H |
6 | Renofa Yamaguchi | 21 | 10 | 4 | 7 | 26 | 18 | 8 | 34 | T H T B T B |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 21 | 10 | 3 | 8 | 41 | 24 | 17 | 33 | T B T T T B |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 20 | 8 | 7 | 5 | 30 | 16 | 14 | 31 | B T H B H T |
9 | Ehime FC | 21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 28 | 0 | 31 | B H B T T T |
10 | Blaublitz Akita | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 20 | 3 | 28 | T H H H B T |
11 | Tokushima Vortis | 21 | 7 | 4 | 10 | 19 | 29 | -10 | 25 | B H T B B T |
12 | Ventforet Kofu | 21 | 6 | 6 | 9 | 31 | 31 | 0 | 24 | B B B H H B |
13 | Oita Trinita | 21 | 5 | 9 | 7 | 18 | 23 | -5 | 24 | H H B H B B |
14 | Fujieda MYFC | 21 | 7 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 24 | B H T B B B |
15 | Montedio Yamagata | 21 | 6 | 5 | 10 | 18 | 24 | -6 | 23 | B T H H B H |
16 | Kagoshima United | 21 | 5 | 7 | 9 | 21 | 34 | -13 | 22 | B H H H T T |
17 | Mito Hollyhock | 21 | 5 | 6 | 10 | 18 | 23 | -5 | 21 | H B B B T B |
18 | Roasso Kumamoto | 21 | 5 | 6 | 10 | 24 | 39 | -15 | 21 | T B T H B B |
19 | Tochigi SC | 21 | 5 | 5 | 11 | 18 | 38 | -20 | 20 | B H B H T T |
20 | Thespa Kusatsu | 21 | 1 | 6 | 14 | 11 | 33 | -22 | 9 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản