Kết quả V-Varen Nagasaki vs Mito Hollyhock, 17h00 ngày 03/08
Kết quả V-Varen Nagasaki vs Mito Hollyhock
Nhận định V-Varen Nagasaki vs Mito Hollyhock, 17h00 ngày 3/8
Đối đầu V-Varen Nagasaki vs Mito Hollyhock
Phong độ V-Varen Nagasaki gần đây
Phong độ Mito Hollyhock gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/08/202417:00
-
V-Varen Nagasaki 11Mito Hollyhock 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.95+1
0.95O 2.75
0.90U 2.75
0.981
1.55X
3.902
4.60Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.05O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu V-Varen Nagasaki vs Mito Hollyhock
-
Sân vận động: Nagasaki Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 25
-
V-Varen Nagasaki vs Mito Hollyhock: Diễn biến chính
-
17'0-1Shiva Tafari Nagasawa (Assist:Haruki Arai)
-
45'Matheus Jesus (Assist:Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos)1-1
-
46'1-1Taika Nakashima
Mizuki Ando -
49'1-2Taika Nakashima (Assist:Yuki Kusano)
-
59'1-2Atsushi Kurokawa
Hidemasa Koda -
59'Kaito Matsuzawa
Tsubasa Kasayanagi1-2 -
59'1-2Riku Ochiai
Yuki Kusano -
59'Riku Yamada
Akino Hiroki1-2 -
59'Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Masaru Kato1-2 -
63'Edigar Junio Teixeira Lima1-2
-
71'Hayato Teruyama
Kazuki Kushibiki1-2 -
73'Hayato Teruyama1-2
-
81'1-2Takumi Kusumoto
Haruki Arai -
85'1-2Kazuma Nagai
Tatsunori Sakurai -
89'Takashi Sawada
Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos1-2 -
90'1-2Taika Nakashima
-
V-Varen Nagasaki vs Mito Hollyhock: Đội hình chính và dự bị
-
V-Varen Nagasaki4-1-2-321Tomoya Wakahara23Shunya Yoneda5Hayato Tanaka25Kazuki Kushibiki8Asahi Masuyama17Akino Hiroki6Matheus Jesus13Masaru Kato33Tsubasa Kasayanagi11Edigar Junio Teixeira Lima7Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos9Mizuki Ando23Hidemasa Koda11Yuki Kusano17Shiva Tafari Nagasawa47Tatsunori Sakurai10Ryosuke Maeda7Haruki Arai33Takeshi Ushizawa4Nao Yamada3Koshi Osaki21Shuhei Matsubara
- Đội hình dự bị
-
31Gaku Harada9Juan Manuel Delgado Moreno Juanma38Kaito Matsuzawa14Takumi NAGURA19Takashi Sawada48Hayato Teruyama24Riku YamadaKoji Homma 1Atsushi Kurokawa 96Takumi Kusumoto 5Kazuma Nagai 88Taika Nakashima 99Riku Ochiai 8Shunsuke Saito 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabio CarilleYoshimi Hamasaki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
V-Varen Nagasaki vs Mito Hollyhock: Số liệu thống kê
-
V-Varen NagasakiMito Hollyhock
-
8Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài4
-
-
16Sút Phạt9
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
9Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị1
-
-
2Cứu thua1
-
-
89Pha tấn công58
-
-
73Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản