Kết quả Vegalta Sendai vs Blaublitz Akita, 13h00 ngày 06/10
Kết quả Vegalta Sendai vs Blaublitz Akita
Đối đầu Vegalta Sendai vs Blaublitz Akita
Phong độ Vegalta Sendai gần đây
Phong độ Blaublitz Akita gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202413:00
-
Vegalta Sendai 20Blaublitz Akita 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.81O 2
0.81U 2
1.071
2.25X
3.002
3.00Hiệp 1+0
0.79-0
1.12O 0.75
0.81U 0.75
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vegalta Sendai vs Blaublitz Akita
-
Sân vận động: Yourtec Stadium Sendai
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 34
-
Vegalta Sendai vs Blaublitz Akita: Diễn biến chính
-
7'0-1Yukihito Kajiya
-
32'Renji Matsui0-1
-
58'0-1Daiki Sato
Takuma Mizutani -
58'0-1Ibuki Yoshida
Ren Komatsu -
58'0-1Hiroto Morooka
Tomofumi Fujiyama -
62'Ryunosuke Sagara
Masato Nakayama0-1 -
70'0-1Keito Kawamura
Junki Hata -
72'Hiromu Kamada0-1
-
76'Aoi Kudo
Hiromu Kamada0-1 -
76'Yoshiki Matsushita
Renji Matsui0-1 -
76'Tsubasa Umeki
Eronildo dos Santos Rocha0-1 -
82'0-1Keita Yoshioka
Yukihito Kajiya -
85'Mateus Souza Moraes
Motohiko Nakajima0-1 -
90'Tsubasa Umeki0-1
-
90'0-1Daiki Sato
-
Vegalta Sendai vs Blaublitz Akita: Đội hình chính và dự bị
-
Vegalta Sendai4-4-233Akihiro Hayashi39Rikuto Ishio5Masahiro Sugata22Yuta Koide25Takumi Mase7Motohiko Nakajima10Hiromu Kamada6Renji Matsui11Yuta Goke9Masato Nakayama98Eronildo dos Santos Rocha10Ren Komatsu11Yukihito Kajiya8Junki Hata80Kazuya Onohara25Tomofumi Fujiyama7Takuma Mizutani4Koji Hachisuka2Ryohei Okazaki5Takashi Kawano13Ryuji SAITO1Genki Yamada
- Đội hình dự bị
-
17Aoi Kudo19Mateus Souza Moraes8Yoshiki Matsushita1Yuma Obata27Joji Onaiwu14Ryunosuke Sagara15Tsubasa UmekiKeito Kawamura 77Hiroto Morooka 6Ryota Nakamura 9Daiki Sato 29Soki Yatagai 23Ibuki Yoshida 18Keita Yoshioka 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takafumi HoriKen Yoshida
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Vegalta Sendai vs Blaublitz Akita: Số liệu thống kê
-
Vegalta SendaiBlaublitz Akita
-
11Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài5
-
-
11Sút Phạt11
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị0
-
-
3Cứu thua3
-
-
93Pha tấn công65
-
-
79Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản