Kết quả Ventforet Kofu vs Ban Di Tesi Iwaki, 12h00 ngày 20/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 5

  • Ventforet Kofu vs Ban Di Tesi Iwaki: Diễn biến chính

  • 13'
    Yoshiki Torikai (Assist:Masahiro Sekiguchi) goal 
    1-0
  • 24'
    Sho Araki
    1-0
  • 25'
    1-1
    goal Keiichi Kondo (Assist:Yuto Yamashita)
  • 46'
    1-1
     Yusuke Ishida
     Riku Saga
  • 46'
    1-1
     Kotaro Arima
     Reo Sugiyama
  • 57'
    Adailton dos Santos da Silva  
    Junma Miyazaki  
    1-1
  • 57'
    Riku Iijima  
    Kazushi Mitsuhira  
    1-1
  • 57'
    Maduabuchi Peter Utaka  
    Fabian Andres Gonzalez Lasso  
    1-1
  • 81'
    1-1
     Kanta Sakagishi
     Naoki Kase
  • 84'
    Naoto Misawa  
    Takuto Kimura  
    1-1
  • 90'
    1-1
     Keita Buwanika
     Kaina Tanimura
  • 90'
    Iwana Kobayashi  
    Sho Araki  
    1-1
  • Ventforet Kofu vs Ban Di Tesi Iwaki: Đội hình chính và dự bị

  • Ventforet Kofu4-2-3-1
    88
    Tsubasa shibuya
    7
    Sho Araki
    3
    Taiga Son
    5
    Yuta Imazu
    23
    Masahiro Sekiguchi
    34
    Takuto Kimura
    16
    Koya Hayashida
    19
    Junma Miyazaki
    9
    Kazushi Mitsuhira
    10
    Yoshiki Torikai
    11
    Fabian Andres Gonzalez Lasso
    9
    Keiichi Kondo
    7
    Reo Sugiyama
    17
    Kaina Tanimura
    15
    Naoki Kase
    19
    Yusuke Onishi
    24
    Yuto Yamashita
    8
    Riku Saga
    32
    Sena Igarashi
    3
    Hayato Teruyama
    34
    Rio Omori
    21
    Kotaro Tachikawa
    Ban Di Tesi Iwaki3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 51Adailton dos Santos da Silva
    15Riku Iijima
    6Iwana Kobayashi
    40Eduardo Mancha
    18Naoto Misawa
    99Maduabuchi Peter Utaka
    33Kodai Yamauchi
    Kotaro Arima 10
    Keita Buwanika 11
    Yusuke Ishida 2
    Mizuki Kaburaki 13
    Rui Osako 23
    Kanta Sakagishi 6
    Kengo Tanaka 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshiyuki Shinoda
    Yuzo TAMURA
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Ventforet Kofu vs Ban Di Tesi Iwaki: Số liệu thống kê

  • Ventforet Kofu
    Ban Di Tesi Iwaki
  • 9
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    64
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yokohama FC 31 21 6 4 55 18 37 69 H T T T T T
2 Shimizu S-Pulse 31 22 2 7 58 31 27 68 T T T H T T
3 V-Varen Nagasaki 31 15 12 4 55 32 23 57 H B B H H T
4 Fagiano Okayama 31 13 12 6 38 23 15 51 H H H T B T
5 Vegalta Sendai 31 14 9 8 39 37 2 51 T T B T H B
6 Renofa Yamaguchi 31 14 5 12 38 35 3 47 T B T B B B
7 JEF United Ichihara Chiba 31 14 4 13 54 37 17 46 H B T T T B
8 Ban Di Tesi Iwaki 31 13 7 11 46 35 11 46 T T B B T B
9 Montedio Yamagata 31 13 6 12 38 32 6 45 T T T B T T
10 Fujieda MYFC 31 14 3 14 33 42 -9 45 B T B T T T
11 Blaublitz Akita 31 11 9 11 28 27 1 42 T H H B T T
12 Tokushima Vortis 31 12 6 13 34 40 -6 42 B H B T T B
13 Ventforet Kofu 30 10 8 12 41 41 0 38 T T B T T B
14 Mito Hollyhock 31 10 8 13 33 39 -6 38 B T T T B T
15 Ehime FC 31 10 8 13 35 51 -16 38 B T H B B B
16 Roasso Kumamoto 30 9 6 15 38 51 -13 33 B B B T B T
17 Oita Trinita 31 7 11 13 24 39 -15 32 T B H B B B
18 Tochigi SC 31 6 8 17 30 54 -24 26 B H B H B B
19 Kagoshima United 31 5 8 18 26 51 -25 23 B B B B B B
20 Thespa Kusatsu 31 3 8 20 21 49 -28 17 B B B T H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation