Kết quả Ventforet Kofu vs Kagoshima United, 16h00 ngày 31/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 29

  • Ventforet Kofu vs Kagoshima United: Diễn biến chính

  • 10'
    0-0
     Takaya Numata
     Sota Nagai
  • 23'
    Ryo Toyama(OW)
    1-0
  • 60'
    1-0
    Kenta Hiroya
  • 63'
    1-0
     Shota Suzuki
     Noriaki Fujimoto
  • 63'
    1-0
     Keita Fujimura
     Shuto Nakahara
  • 71'
    Maduabuchi Peter Utaka  
    Kazushi Mitsuhira  
    1-0
  • 79'
    1-0
     Hiroya Nodake
     Kota Hoshi
  • 79'
    Junma Miyazaki  
    Yoshiki Torikai  
    1-0
  • 79'
    1-0
     Koki Arita
     Takaya Numata
  • 84'
    Riku NAKAYAMA  
    Takuto Kimura  
    1-0
  • 84'
    Masahiro Sekiguchi  
    Takahiro Iida  
    1-0
  • Ventforet Kofu vs Kagoshima United: Đội hình chính và dự bị

  • Ventforet Kofu3-4-2-1
    88
    Tsubasa shibuya
    3
    Taiga Son
    16
    Koya Hayashida
    21
    Renato Augusto Santos Junior
    7
    Sho Araki
    34
    Takuto Kimura
    26
    Kazuhiro Sato
    24
    Takahiro Iida
    10
    Yoshiki Torikai
    18
    Naoto Misawa
    9
    Kazushi Mitsuhira
    10
    Noriaki Fujimoto
    38
    Ryo Arita
    16
    Ryosuke Kawano
    35
    Shuto Nakahara
    27
    Takumi Yamaguchi
    24
    Sota Nagai
    17
    Kota Hoshi
    4
    Kenta Hiroya
    28
    Issei Tone
    3
    Ryo Toyama
    1
    Ryota Izumori
    Kagoshima United4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 35Taiju Ichinose
    32Bong-jo Koh
    19Junma Miyazaki
    13Yukito Murakami
    14Riku NAKAYAMA
    23Masahiro Sekiguchi
    99Maduabuchi Peter Utaka
    Koki Arita 9
    Keita Fujimura 8
    Akira Ibayashi 5
    Kenta Matsuyama 13
    Hiroya Nodake 14
    Takaya Numata 32
    Shota Suzuki 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshiyuki Shinoda
    Jong-song Kim
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Ventforet Kofu vs Kagoshima United: Số liệu thống kê

  • Ventforet Kofu
    Kagoshima United
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation