Kết quả Ventforet Kofu vs Roasso Kumamoto, 11h05 ngày 03/11
Kết quả Ventforet Kofu vs Roasso Kumamoto
Nhận định Ventforet Kofu vs Roasso Kumamoto, vòng 41 giải hạng 2 Nhật Bản 11h05 ngày 3/11
Đối đầu Ventforet Kofu vs Roasso Kumamoto
Phong độ Ventforet Kofu gần đây
Phong độ Roasso Kumamoto gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 03/11/202311:05
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.86O 2.75
0.99U 2.75
0.891
1.85X
3.502
3.50Hiệp 1+0
0.75-0
1.14O 1
0.87U 1
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ventforet Kofu vs Roasso Kumamoto
-
Sân vận động: Kose Sports Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 41
-
Ventforet Kofu vs Roasso Kumamoto: Diễn biến chính
-
46'0-0Yuki Omoto
Kaito Abe -
46'Yoshiki Torikai
Junma Miyazaki0-0 -
58'Yoshiki Torikai1-0
-
68'1-0Shohei Aihara
Shun Ito -
71'Maduabuchi Peter Utaka
Christiano Da Silva1-0 -
71'Masahiro Sekiguchi
Riku Matsuda1-0 -
75'Maduabuchi Peter Utaka2-0
-
79'Eduardo Mancha
Sota Miura2-0 -
84'2-0Tatsuki Higashiyama
Rimu Matsuoka -
85'Getulio
Kazushi Mitsuhira2-0
-
Ventforet Kofu vs Roasso Kumamoto: Đội hình chính và dự bị
-
Ventforet Kofu4-2-3-11Tsubasa shibuya2Riku Matsuda49Shion Inoue5Sodai Hasukawa13Sota Miura24Nagi Matsumoto71Ryotaro Nakamura19Junma Miyazaki9Kazushi Mitsuhira10Motoki Hasegawa30Christiano Da Silva16Rimu Matsuoka10Shun Ito19Takuya Shimamura17Rei Hirakawa14Yuhi Takemoto8Shuhei Kamimura5Kaito Abe3Ryotaro Onishi24Takuro Ezaki2Kohei Kuroki1Ryuga Tashiro
- Đội hình dự bị
-
77Getulio16Koya Hayashida40Eduardo Mancha23Masahiro Sekiguchi18Yoshiki Torikai99Maduabuchi Peter Utaka33Kodai YamauchiShohei Aihara 11Tatsuki Higashiyama 30Kaito Miyazaki 26Yuki Omoto 9Yuya Sato 23Keisuke Tanabe 7Yusei Toshida 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yoshiyuki ShinodaTakeshi Oki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Ventforet Kofu vs Roasso Kumamoto: Số liệu thống kê
-
Ventforet KofuRoasso Kumamoto
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
9Sút ra ngoài10
-
-
8Sút Phạt8
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
6Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị0
-
-
3Cứu thua6
-
-
90Pha tấn công97
-
-
55Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama FC | 31 | 21 | 6 | 4 | 55 | 18 | 37 | 69 | H T T T T T |
2 | Shimizu S-Pulse | 31 | 22 | 2 | 7 | 58 | 31 | 27 | 68 | T T T H T T |
3 | V-Varen Nagasaki | 31 | 15 | 12 | 4 | 55 | 32 | 23 | 57 | H B B H H T |
4 | Fagiano Okayama | 31 | 13 | 12 | 6 | 38 | 23 | 15 | 51 | H H H T B T |
5 | Vegalta Sendai | 31 | 14 | 9 | 8 | 39 | 37 | 2 | 51 | T T B T H B |
6 | Renofa Yamaguchi | 31 | 14 | 5 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | T B T B B B |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 31 | 14 | 4 | 13 | 54 | 37 | 17 | 46 | H B T T T B |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 31 | 13 | 7 | 11 | 46 | 35 | 11 | 46 | T T B B T B |
9 | Montedio Yamagata | 31 | 13 | 6 | 12 | 38 | 32 | 6 | 45 | T T T B T T |
10 | Fujieda MYFC | 31 | 14 | 3 | 14 | 33 | 42 | -9 | 45 | B T B T T T |
11 | Blaublitz Akita | 31 | 11 | 9 | 11 | 28 | 27 | 1 | 42 | T H H B T T |
12 | Tokushima Vortis | 31 | 12 | 6 | 13 | 34 | 40 | -6 | 42 | B H B T T B |
13 | Ventforet Kofu | 30 | 10 | 8 | 12 | 41 | 41 | 0 | 38 | T T B T T B |
14 | Mito Hollyhock | 31 | 10 | 8 | 13 | 33 | 39 | -6 | 38 | B T T T B T |
15 | Ehime FC | 31 | 10 | 8 | 13 | 35 | 51 | -16 | 38 | B T H B B B |
16 | Roasso Kumamoto | 30 | 9 | 6 | 15 | 38 | 51 | -13 | 33 | B B B T B T |
17 | Oita Trinita | 31 | 7 | 11 | 13 | 24 | 39 | -15 | 32 | T B H B B B |
18 | Tochigi SC | 31 | 6 | 8 | 17 | 30 | 54 | -24 | 26 | B H B H B B |
19 | Kagoshima United | 31 | 5 | 8 | 18 | 26 | 51 | -25 | 23 | B B B B B B |
20 | Thespa Kusatsu | 31 | 3 | 8 | 20 | 21 | 49 | -28 | 17 | B B B T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản