Kết quả Ventforet Kofu vs Roasso Kumamoto, 17h00 ngày 25/09
Kết quả Ventforet Kofu vs Roasso Kumamoto
Đối đầu Ventforet Kofu vs Roasso Kumamoto
Phong độ Ventforet Kofu gần đây
Phong độ Roasso Kumamoto gần đây
-
Thứ tư, Ngày 25/09/202417:00
-
Ventforet Kofu 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
1.06O 2.5
0.93U 2.5
0.961
2.40X
3.302
2.70Hiệp 1+0
0.83-0
0.98O 1
0.85U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ventforet Kofu vs Roasso Kumamoto
-
Sân vận động: Kose Sports Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 4
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 30
-
Ventforet Kofu vs Roasso Kumamoto: Diễn biến chính
-
10'0-1Daichi Ishikawa (Assist:Yuki Omoto)
-
19'0-2Shoji Toyama (Assist:Shuhei Kamimura)
-
22'0-2Rimu Matsuoka
Shoji Toyama -
41'0-3Rimu Matsuoka (Assist:Yuki Omoto)
-
45'0-4Kaito Kamiya(OW)
-
46'Takuto Kimura
Hideomi Yamamoto0-4 -
46'Kazushi Mitsuhira
Riku Iijima0-4 -
61'Takahiro Iida
Yukito Murakami0-4 -
61'Maduabuchi Peter Utaka
Macula0-4 -
62'0-4Yuhi Takemoto
Chihiro Konagaya -
62'0-4Koya Fujii
Yuki Omoto -
63'Koya Hayashida0-4
-
67'Yoshiki Torikai (Assist:Kaito Kamiya)1-4
-
79'Kazushi Mitsuhira (Assist:Yoshiki Torikai)2-4
-
83'2-4Kohei Kuroki
Shohei Mishima -
83'2-4Shun Osaki
Daichi Ishikawa -
86'Renato Augusto Santos Junior
Kaito Kamiya2-4
-
Ventforet Kofu vs Roasso Kumamoto: Đội hình chính và dự bị
-
Ventforet Kofu3-4-2-188Tsubasa shibuya29Kaito Kamiya16Koya Hayashida41Miki Inoue13Yukito Murakami14Riku NAKAYAMA4Hideomi Yamamoto23Masahiro Sekiguchi10Yoshiki Torikai15Riku Iijima11Macula9Yuki Omoto18Daichi Ishikawa48Shoji Toyama19Chihiro Konagaya21Ayumu Toyoda8Shuhei Kamimura15Shohei Mishima3Ryotaro Onishi24Takuro Ezaki13Wataru Iwashita1Ryuga Tashiro
- Đội hình dự bị
-
24Takahiro Iida34Takuto Kimura32Bong-jo Koh9Kazushi Mitsuhira44Yamato Naito21Renato Augusto Santos Junior99Maduabuchi Peter UtakaKaito Abe 5Koya Fujii 17Kohei Kuroki 2Rimu Matsuoka 16Shun Osaki 20Yuya Sato 23Yuhi Takemoto 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yoshiyuki ShinodaTakeshi Oki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Ventforet Kofu vs Roasso Kumamoto: Số liệu thống kê
-
Ventforet KofuRoasso Kumamoto
-
5Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút15
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
9Sút Phạt11
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
10Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị3
-
-
3Cứu thua3
-
-
69Pha tấn công73
-
-
40Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản