Kết quả Ventforet Kofu vs Tokushima Vortis, 16h00 ngày 06/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 23

  • Ventforet Kofu vs Tokushima Vortis: Diễn biến chính

  • 16'
    0-0
    Kaique Mafaldo
  • 39'
    Kazushi Mitsuhira (Assist:Adailton dos Santos da Silva) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Kiyoshiro Tsuboi
     Tiago Alves Sales
  • 57'
    1-1
    goal Kiyoshiro Tsuboi (Assist:Noah Kenshin Browne)
  • 63'
    1-1
     Taro Sugimoto
     Yoichiro Kakitani
  • 63'
    Maduabuchi Peter Utaka  
    Kazushi Mitsuhira  
    1-1
  • 63'
    Iwana Kobayashi  
    Sho Araki  
    1-1
  • 67'
    1-2
    goal Noah Kenshin Browne
  • 68'
    1-2
     Kohei Uchida
     Kaique Mafaldo
  • 72'
    Takuto Kimura  
    Yoshiki Torikai  
    1-2
  • 72'
    Kosuke Taketomi  
    Adailton dos Santos da Silva  
    1-2
  • 80'
    Kazuhiro Sato  
    Hideomi Yamamoto  
    1-2
  • 87'
    1-2
     Koki Sugimori
     Ryota Nagaki
  • 87'
    1-2
     Soya Takada
     Elson Ferreira de Souza
  • 89'
    1-2
    Soya Takada
  • 90'
    1-3
    goal Kiyoshiro Tsuboi (Assist:Koki Sugimori)
  • 90'
    Yuta Imazu
    1-3
  • Ventforet Kofu vs Tokushima Vortis: Đội hình chính và dự bị

  • Ventforet Kofu3-4-2-1
    33
    Kodai Yamauchi
    5
    Yuta Imazu
    4
    Hideomi Yamamoto
    23
    Masahiro Sekiguchi
    7
    Sho Araki
    14
    Riku NAKAYAMA
    16
    Koya Hayashida
    19
    Junma Miyazaki
    51
    Adailton dos Santos da Silva
    10
    Yoshiki Torikai
    9
    Kazushi Mitsuhira
    9
    Noah Kenshin Browne
    7
    Tiago Alves Sales
    8
    Yoichiro Kakitani
    18
    Elson Ferreira de Souza
    54
    Ryota Nagaki
    20
    Shunto Kodama
    42
    Kento Hashimoto
    4
    Kaique Mafaldo
    5
    Kodai Mori
    26
    Hayato Aoki
    1
    Jose Aurelio Suarez
    Tokushima Vortis3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Takahiro Iida
    34Takuto Kimura
    6Iwana Kobayashi
    32Bong-jo Koh
    26Kazuhiro Sato
    8Kosuke Taketomi
    99Maduabuchi Peter Utaka
    Taiyo Nishino 13
    Koki Sugimori 11
    Taro Sugimoto 10
    Soya Takada 17
    Hayate Tanaka 21
    Kiyoshiro Tsuboi 30
    Kohei Uchida 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshiyuki Shinoda
    Benat Labaien
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Ventforet Kofu vs Tokushima Vortis: Số liệu thống kê

  • Ventforet Kofu
    Tokushima Vortis
  • 4
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 32 23 2 7 61 33 28 71 T T H T T T
2 Yokohama FC 32 21 7 4 56 19 37 70 T T T T T H
3 V-Varen Nagasaki 32 16 12 4 57 32 25 60 B B H H T T
4 Fagiano Okayama 32 13 13 6 38 23 15 52 H H T B T H
5 Vegalta Sendai 32 14 10 8 41 39 2 52 T B T H B H
6 JEF United Ichihara Chiba 32 15 4 13 58 38 20 49 B T T T B T
7 Ban Di Tesi Iwaki 32 14 7 11 47 35 12 49 T B B T B T
8 Montedio Yamagata 32 14 6 12 41 33 8 48 T T B T T T
9 Renofa Yamaguchi 32 14 5 13 39 39 0 47 B T B B B B
10 Fujieda MYFC 32 14 3 15 35 45 -10 45 T B T T T B
11 Blaublitz Akita 32 11 9 12 29 30 -1 42 H H B T T B
12 Tokushima Vortis 32 12 6 14 34 41 -7 42 H B T T B B
13 Ventforet Kofu 32 10 9 13 45 47 -2 39 B T T B H B
14 Mito Hollyhock 32 10 9 13 33 39 -6 39 T T T B T H
15 Roasso Kumamoto 32 11 6 15 45 54 -9 39 B T B T T T
16 Ehime FC 32 10 8 14 36 54 -18 38 T H B B B B
17 Oita Trinita 32 7 12 13 25 40 -15 33 B H B B B H
18 Tochigi SC 32 7 8 17 32 55 -23 29 H B H B B T
19 Kagoshima United 32 5 8 19 27 53 -26 23 B B B B B B
20 Thespa Kusatsu 32 3 8 21 21 51 -30 17 B B T H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation