Kết quả Ventforet Kofu vs Tokushima Vortis, 16h00 ngày 06/07
Kết quả Ventforet Kofu vs Tokushima Vortis
Đối đầu Ventforet Kofu vs Tokushima Vortis
Phong độ Ventforet Kofu gần đây
Phong độ Tokushima Vortis gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/07/202416:00
-
Ventforet Kofu 11Tokushima Vortis 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.83O 2.5
1.03U 2.5
0.831
2.30X
3.402
2.90Hiệp 1+0
0.76-0
1.08O 1
0.95U 1
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ventforet Kofu vs Tokushima Vortis
-
Sân vận động: Kose Sports Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 32℃~33℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 23
-
Ventforet Kofu vs Tokushima Vortis: Diễn biến chính
-
16'0-0Kaique Mafaldo
-
39'Kazushi Mitsuhira (Assist:Adailton dos Santos da Silva)1-0
-
46'1-0Kiyoshiro Tsuboi
Tiago Alves Sales -
57'1-1Kiyoshiro Tsuboi (Assist:Noah Kenshin Browne)
-
63'1-1Taro Sugimoto
Yoichiro Kakitani -
63'Maduabuchi Peter Utaka
Kazushi Mitsuhira1-1 -
63'Iwana Kobayashi
Sho Araki1-1 -
67'1-2Noah Kenshin Browne
-
68'1-2Kohei Uchida
Kaique Mafaldo -
72'Takuto Kimura
Yoshiki Torikai1-2 -
72'Kosuke Taketomi
Adailton dos Santos da Silva1-2 -
80'Kazuhiro Sato
Hideomi Yamamoto1-2 -
87'1-2Koki Sugimori
Ryota Nagaki -
87'1-2Soya Takada
Elson Ferreira de Souza -
89'1-2Soya Takada
-
90'1-3Kiyoshiro Tsuboi (Assist:Koki Sugimori)
-
90'Yuta Imazu1-3
-
Ventforet Kofu vs Tokushima Vortis: Đội hình chính và dự bị
-
Ventforet Kofu3-4-2-133Kodai Yamauchi5Yuta Imazu4Hideomi Yamamoto23Masahiro Sekiguchi7Sho Araki14Riku NAKAYAMA16Koya Hayashida19Junma Miyazaki51Adailton dos Santos da Silva10Yoshiki Torikai9Kazushi Mitsuhira9Noah Kenshin Browne7Tiago Alves Sales8Yoichiro Kakitani18Elson Ferreira de Souza54Ryota Nagaki20Shunto Kodama42Kento Hashimoto4Kaique Mafaldo5Kodai Mori26Hayato Aoki1Jose Aurelio Suarez
- Đội hình dự bị
-
24Takahiro Iida34Takuto Kimura6Iwana Kobayashi32Bong-jo Koh26Kazuhiro Sato8Kosuke Taketomi99Maduabuchi Peter UtakaTaiyo Nishino 13Koki Sugimori 11Taro Sugimoto 10Soya Takada 17Hayate Tanaka 21Kiyoshiro Tsuboi 30Kohei Uchida 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yoshiyuki ShinodaBenat Labaien
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Ventforet Kofu vs Tokushima Vortis: Số liệu thống kê
-
Ventforet KofuTokushima Vortis
-
4Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
17Sút Phạt16
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
14Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị0
-
-
1Cứu thua1
-
-
90Pha tấn công69
-
-
51Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 32 | 23 | 2 | 7 | 61 | 33 | 28 | 71 | T T H T T T |
2 | Yokohama FC | 32 | 21 | 7 | 4 | 56 | 19 | 37 | 70 | T T T T T H |
3 | V-Varen Nagasaki | 32 | 16 | 12 | 4 | 57 | 32 | 25 | 60 | B B H H T T |
4 | Fagiano Okayama | 32 | 13 | 13 | 6 | 38 | 23 | 15 | 52 | H H T B T H |
5 | Vegalta Sendai | 32 | 14 | 10 | 8 | 41 | 39 | 2 | 52 | T B T H B H |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 32 | 15 | 4 | 13 | 58 | 38 | 20 | 49 | B T T T B T |
7 | Ban Di Tesi Iwaki | 32 | 14 | 7 | 11 | 47 | 35 | 12 | 49 | T B B T B T |
8 | Montedio Yamagata | 32 | 14 | 6 | 12 | 41 | 33 | 8 | 48 | T T B T T T |
9 | Renofa Yamaguchi | 32 | 14 | 5 | 13 | 39 | 39 | 0 | 47 | B T B B B B |
10 | Fujieda MYFC | 32 | 14 | 3 | 15 | 35 | 45 | -10 | 45 | T B T T T B |
11 | Blaublitz Akita | 32 | 11 | 9 | 12 | 29 | 30 | -1 | 42 | H H B T T B |
12 | Tokushima Vortis | 32 | 12 | 6 | 14 | 34 | 41 | -7 | 42 | H B T T B B |
13 | Ventforet Kofu | 32 | 10 | 9 | 13 | 45 | 47 | -2 | 39 | B T T B H B |
14 | Mito Hollyhock | 32 | 10 | 9 | 13 | 33 | 39 | -6 | 39 | T T T B T H |
15 | Roasso Kumamoto | 32 | 11 | 6 | 15 | 45 | 54 | -9 | 39 | B T B T T T |
16 | Ehime FC | 32 | 10 | 8 | 14 | 36 | 54 | -18 | 38 | T H B B B B |
17 | Oita Trinita | 32 | 7 | 12 | 13 | 25 | 40 | -15 | 33 | B H B B B H |
18 | Tochigi SC | 32 | 7 | 8 | 17 | 32 | 55 | -23 | 29 | H B H B B T |
19 | Kagoshima United | 32 | 5 | 8 | 19 | 27 | 53 | -26 | 23 | B B B B B B |
20 | Thespa Kusatsu | 32 | 3 | 8 | 21 | 21 | 51 | -30 | 17 | B B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản