Kết quả Ventforet Kofu vs V-Varen Nagasaki, 17h00 ngày 20/10
Kết quả Ventforet Kofu vs V-Varen Nagasaki
Nhận định Ventforet Kofu vs V-Varen Nagasaki, vòng 39 Hạng Hai Nhật Bản 17h00 ngày 20/10/2023
Đối đầu Ventforet Kofu vs V-Varen Nagasaki
Phong độ Ventforet Kofu gần đây
Phong độ V-Varen Nagasaki gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/10/202317:00
-
Ventforet Kofu 21V-Varen Nagasaki 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.93O 2.75
0.95U 2.75
0.941
1.96X
3.452
3.15Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.79O 1
0.74U 1
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ventforet Kofu vs V-Varen Nagasaki
-
Sân vận động: Kose Sports Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 39
-
Ventforet Kofu vs V-Varen Nagasaki: Diễn biến chính
-
36'0-1Keita Nakamura
-
46'Masahiro Sekiguchi
Riku Matsuda0-1 -
46'Yoshiki Torikai
Junma Miyazaki0-1 -
47'Yoshiki Torikai0-1
-
51'Ryotaro Nakamura0-1
-
53'0-1Takumi NAGURA
Keita Nakamura -
56'0-1Yuta Imazu
-
57'Kazushi Mitsuhira1-1
-
72'1-1Kaito Matsuzawa
Caio Cesar da Silva Silveira -
82'Yamato Naito
Riku Iijima1-1 -
87'Getulio
Kazushi Mitsuhira1-1 -
87'1-1Shunki TAKAHASHI
Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos -
90'Manato Shinada
Nagi Matsumoto1-1 -
90'1-1Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
-
Ventforet Kofu vs V-Varen Nagasaki: Đội hình chính và dự bị
-
Ventforet Kofu4-2-3-121Tsubasa shibuya6Iwana Kobayashi5Sodai Hasukawa49Shion Inoue2Riku Matsuda71Ryotaro Nakamura24Nagi Matsumoto10Motoki Hasegawa15Riku Iijima19Junma Miyazaki9Kazushi Mitsuhira50Keita Nakamura9Juan Manuel Delgado Moreno Juanma2Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos10Caio Cesar da Silva Silveira47Matheus Jesus6Yuya Kuwasaki8Asahi Masuyama25Kazuki Kushibiki18Yuta Imazu23Shunya Yoneda21Go Hatano
- Đội hình dự bị
-
77Getulio40Eduardo Mancha44Yamato Naito23Masahiro Sekiguchi17Manato Shinada18Yoshiki Torikai33Kodai YamauchiMasaru Kato 13Kaito Matsuzawa 38Takumi NAGURA 14Haruki Shirai 40Shunki TAKAHASHI 28Ken Tokura 27Masaya Tomizawa 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yoshiyuki ShinodaFabio Carille
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Ventforet Kofu vs V-Varen Nagasaki: Số liệu thống kê
-
Ventforet KofuV-Varen Nagasaki
-
8Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
20Sút Phạt14
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
12Phạm lỗi20
-
-
3Việt vị1
-
-
4Cứu thua4
-
-
88Pha tấn công68
-
-
60Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản