Kết quả Ventforet Kofu vs V-Varen Nagasaki, 17h00 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 39

  • Ventforet Kofu vs V-Varen Nagasaki: Diễn biến chính

  • 36'
    0-1
    goal Keita Nakamura
  • 46'
    Masahiro Sekiguchi  
    Riku Matsuda  
    0-1
  • 46'
    Yoshiki Torikai  
    Junma Miyazaki  
    0-1
  • 47'
    Yoshiki Torikai
    0-1
  • 51'
    Ryotaro Nakamura
    0-1
  • 53'
    0-1
     Takumi NAGURA
     Keita Nakamura
  • 56'
    0-1
    Yuta Imazu
  • 57'
    Kazushi Mitsuhira goal 
    1-1
  • 72'
    1-1
     Kaito Matsuzawa
     Caio Cesar da Silva Silveira
  • 82'
    Yamato Naito  
    Riku Iijima  
    1-1
  • 87'
    Getulio  
    Kazushi Mitsuhira  
    1-1
  • 87'
    1-1
     Shunki TAKAHASHI
     Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
  • 90'
    Manato Shinada  
    Nagi Matsumoto  
    1-1
  • 90'
    1-1
    Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
  • Ventforet Kofu vs V-Varen Nagasaki: Đội hình chính và dự bị

  • Ventforet Kofu4-2-3-1
    21
    Tsubasa shibuya
    6
    Iwana Kobayashi
    5
    Sodai Hasukawa
    49
    Shion Inoue
    2
    Riku Matsuda
    71
    Ryotaro Nakamura
    24
    Nagi Matsumoto
    10
    Motoki Hasegawa
    15
    Riku Iijima
    19
    Junma Miyazaki
    9
    Kazushi Mitsuhira
    50
    Keita Nakamura
    9
    Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
    2
    Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
    10
    Caio Cesar da Silva Silveira
    47
    Matheus Jesus
    6
    Yuya Kuwasaki
    8
    Asahi Masuyama
    25
    Kazuki Kushibiki
    18
    Yuta Imazu
    23
    Shunya Yoneda
    21
    Go Hatano
    V-Varen Nagasaki4-1-2-3
  • Đội hình dự bị
  • 77Getulio
    40Eduardo Mancha
    44Yamato Naito
    23Masahiro Sekiguchi
    17Manato Shinada
    18Yoshiki Torikai
    33Kodai Yamauchi
    Masaru Kato 13
    Kaito Matsuzawa 38
    Takumi NAGURA 14
    Haruki Shirai 40
    Shunki TAKAHASHI 28
    Ken Tokura 27
    Masaya Tomizawa 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshiyuki Shinoda
    Fabio Carille
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Ventforet Kofu vs V-Varen Nagasaki: Số liệu thống kê

  • Ventforet Kofu
    V-Varen Nagasaki
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    68
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation