Kết quả Yokohama FC vs Blaublitz Akita, 16h00 ngày 06/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 23

  • Yokohama FC vs Blaublitz Akita: Diễn biến chính

  • 65'
    Keisuke Muroi  
    Keijiro Ogawa  
    0-0
  • 72'
    Solomon Sakuragawa (Assist:Towa Yamane) goal 
    1-0
  • 73'
    1-0
     Yukihito Kajiya
     Shota AOKI
  • 73'
    1-0
     Ryota Nakamura
     Daiki Sato
  • 78'
    Takumi Nakamura  
    Yoshihiro Nakano  
    1-0
  • 78'
    Sho Ito  
    Caprini  
    1-0
  • 80'
    1-0
     Ken Tshizanga Matsumoto
     Ren Komatsu
  • 80'
    1-0
     Takuma Mizutani
     Ryuhei Oishi
  • 87'
    Toshiki Takahashi  
    Solomon Sakuragawa  
    1-0
  • 87'
    Wada Takuya  
    Shion Inoue  
    1-0
  • 88'
    1-0
     Kyowaan Hoshi
     Koji Hachisuka
  • Yokohama FC vs Blaublitz Akita: Đội hình chính và dự bị

  • Yokohama FC3-4-2-1
    21
    Akinori Ichikawa
    24
    Akito Fukumori
    2
    Boniface Uduka
    5
    Gabriel Costa Franca
    14
    Yoshihiro Nakano
    7
    Shion Inoue
    4
    Yuri Lima Lara
    8
    Towa Yamane
    13
    Keijiro Ogawa
    10
    Caprini
    9
    Solomon Sakuragawa
    40
    Shota AOKI
    10
    Ren Komatsu
    29
    Daiki Sato
    25
    Tomofumi Fujiyama
    6
    Hiroto Morooka
    14
    Ryuhei Oishi
    16
    Kota Muramatsu
    3
    Tatsushi Koyanagi
    5
    Takashi Kawano
    4
    Koji Hachisuka
    31
    Kentaro Kakoi
    Blaublitz Akita4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 15Sho Ito
    20Toma Murata
    33Keisuke Muroi
    1Kengo Nagai
    3Takumi Nakamura
    38Toshiki Takahashi
    6Wada Takuya
    Kyowaan Hoshi 39
    Yukihito Kajiya 11
    Hiroki Kurimoto 20
    Ken Tshizanga Matsumoto 42
    Takuma Mizutani 7
    Ryota Nakamura 9
    Genki Yamada 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shuhei Yomoda
    Ken Yoshida
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Yokohama FC vs Blaublitz Akita: Số liệu thống kê

  • Yokohama FC
    Blaublitz Akita
  • 1
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 3
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    61
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 32 23 2 7 61 33 28 71 T T H T T T
2 Yokohama FC 32 21 7 4 56 19 37 70 T T T T T H
3 V-Varen Nagasaki 32 16 12 4 57 32 25 60 B B H H T T
4 Fagiano Okayama 32 13 13 6 38 23 15 52 H H T B T H
5 Vegalta Sendai 32 14 10 8 41 39 2 52 T B T H B H
6 JEF United Ichihara Chiba 32 15 4 13 58 38 20 49 B T T T B T
7 Ban Di Tesi Iwaki 32 14 7 11 47 35 12 49 T B B T B T
8 Montedio Yamagata 32 14 6 12 41 33 8 48 T T B T T T
9 Renofa Yamaguchi 32 14 5 13 39 39 0 47 B T B B B B
10 Fujieda MYFC 32 14 3 15 35 45 -10 45 T B T T T B
11 Blaublitz Akita 32 11 9 12 29 30 -1 42 H H B T T B
12 Tokushima Vortis 32 12 6 14 34 41 -7 42 H B T T B B
13 Ventforet Kofu 32 10 9 13 45 47 -2 39 B T T B H B
14 Mito Hollyhock 32 10 9 13 33 39 -6 39 T T T B T H
15 Roasso Kumamoto 32 11 6 15 45 54 -9 39 B T B T T T
16 Ehime FC 32 10 8 14 36 54 -18 38 T H B B B B
17 Oita Trinita 32 7 12 13 25 40 -15 33 B H B B B H
18 Tochigi SC 32 7 8 17 32 55 -23 29 H B H B B T
19 Kagoshima United 32 5 8 19 27 53 -26 23 B B B B B B
20 Thespa Kusatsu 32 3 8 21 21 51 -30 17 B B T H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation