Kết quả Yokohama FC vs Fagiano Okayama, 12h00 ngày 27/10
Kết quả Yokohama FC vs Fagiano Okayama
Đối đầu Yokohama FC vs Fagiano Okayama
Phong độ Yokohama FC gần đây
Phong độ Fagiano Okayama gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202412:00
-
Yokohama FC 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
1.01O 2.5
1.05U 2.5
0.831
1.80X
3.402
3.80Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.89O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yokohama FC vs Fagiano Okayama
-
Sân vận động: Mitsuzawa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 36
-
Yokohama FC vs Fagiano Okayama: Diễn biến chính
-
15'Boniface Uduka0-0
-
18'0-1Hiroto Iwabuchi (Assist:Daichi Tagami)
-
35'Toshiki Takahashi0-1
-
45'0-2Yoshitake Suzuki (Assist:Kazunari Ichimi)
-
46'Caprini
Keijiro Ogawa0-2 -
47'0-3Kazunari Ichimi (Assist:Yoshitake Suzuki)
-
55'0-4Daichi Tagami (Assist:Ryo TABEI)
-
60'Hinata Ogura
Shion Inoue0-4 -
60'Solomon Sakuragawa
Joao Paulo0-4 -
61'Towa Yamane1-4
-
62'1-4Yasutaka Yanagi
Yoshitake Suzuki -
62'1-4Yuta Kamiya
Hiroto Iwabuchi -
67'1-4Lucas Marcos Meireles
Kazunari Ichimi -
69'Caprini (Assist:Akito Fukumori)2-4
-
70'Sho Ito
Toshiki Takahashi2-4 -
72'Solomon Sakuragawa2-4
-
84'2-4Keita Saito
Takaya Kimura -
84'2-4Ryo Takeuchi
Yuji Wakasa -
84'Eijiro Takeda
Yoshihiro Nakano2-4
-
Yokohama FC vs Fagiano Okayama: Đội hình chính và dự bị
-
Yokohama FC3-4-2-121Akinori Ichikawa24Akito Fukumori2Boniface Uduka3Takumi Nakamura14Yoshihiro Nakano7Shion Inoue4Yuri Lima Lara8Towa Yamane13Keijiro Ogawa78Joao Paulo38Toshiki Takahashi22Kazunari Ichimi27Takaya Kimura19Hiroto Iwabuchi15Haruka Motoyama6Yuji Wakasa14Ryo TABEI17Rui Sueyoshi4Kaito Abe18Daichi Tagami43Yoshitake Suzuki49Svend Brodersen
- Đội hình dự bị
-
10Caprini15Sho Ito1Kengo Nagai34Hinata Ogura9Solomon Sakuragawa23Hayato Sugita17Eijiro TakedaDaiki Hotta 1Yuta Kamiya 33Lucas Marcos Meireles 99Riku Saga 23Keita Saito 29Ryo Takeuchi 7Yasutaka Yanagi 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Shuhei YomodaTakashi Kiyama
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Yokohama FC vs Fagiano Okayama: Số liệu thống kê
-
Yokohama FCFagiano Okayama
-
7Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
14Sút Phạt15
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
5Cứu thua4
-
-
95Pha tấn công73
-
-
54Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản