Kết quả Yokohama FC vs Fagiano Okayama, 12h00 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 36

  • Yokohama FC vs Fagiano Okayama: Diễn biến chính

  • 15'
    Boniface Uduka
    0-0
  • 18'
    0-1
    goal Hiroto Iwabuchi (Assist:Daichi Tagami)
  • 35'
    Toshiki Takahashi
    0-1
  • 45'
    0-2
    goal Yoshitake Suzuki (Assist:Kazunari Ichimi)
  • 46'
    Caprini  
    Keijiro Ogawa  
    0-2
  • 47'
    0-3
    goal Kazunari Ichimi (Assist:Yoshitake Suzuki)
  • 55'
    0-4
    goal Daichi Tagami (Assist:Ryo TABEI)
  • 60'
    Hinata Ogura  
    Shion Inoue  
    0-4
  • 60'
    Solomon Sakuragawa  
    Joao Paulo  
    0-4
  • 61'
    Towa Yamane goal 
    1-4
  • 62'
    1-4
     Yasutaka Yanagi
     Yoshitake Suzuki
  • 62'
    1-4
     Yuta Kamiya
     Hiroto Iwabuchi
  • 67'
    1-4
     Lucas Marcos Meireles
     Kazunari Ichimi
  • 69'
    Caprini (Assist:Akito Fukumori) goal 
    2-4
  • 70'
    Sho Ito  
    Toshiki Takahashi  
    2-4
  • 72'
    Solomon Sakuragawa
    2-4
  • 84'
    2-4
     Keita Saito
     Takaya Kimura
  • 84'
    2-4
     Ryo Takeuchi
     Yuji Wakasa
  • 84'
    Eijiro Takeda  
    Yoshihiro Nakano  
    2-4
  • Yokohama FC vs Fagiano Okayama: Đội hình chính và dự bị

  • Yokohama FC3-4-2-1
    21
    Akinori Ichikawa
    24
    Akito Fukumori
    2
    Boniface Uduka
    3
    Takumi Nakamura
    14
    Yoshihiro Nakano
    7
    Shion Inoue
    4
    Yuri Lima Lara
    8
    Towa Yamane
    13
    Keijiro Ogawa
    78
    Joao Paulo
    38
    Toshiki Takahashi
    22
    Kazunari Ichimi
    27
    Takaya Kimura
    19
    Hiroto Iwabuchi
    15
    Haruka Motoyama
    6
    Yuji Wakasa
    14
    Ryo TABEI
    17
    Rui Sueyoshi
    4
    Kaito Abe
    18
    Daichi Tagami
    43
    Yoshitake Suzuki
    49
    Svend Brodersen
    Fagiano Okayama3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Caprini
    15Sho Ito
    1Kengo Nagai
    34Hinata Ogura
    9Solomon Sakuragawa
    23Hayato Sugita
    17Eijiro Takeda
    Daiki Hotta 1
    Yuta Kamiya 33
    Lucas Marcos Meireles 99
    Riku Saga 23
    Keita Saito 29
    Ryo Takeuchi 7
    Yasutaka Yanagi 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shuhei Yomoda
    Takashi Kiyama
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Yokohama FC vs Fagiano Okayama: Số liệu thống kê

  • Yokohama FC
    Fagiano Okayama
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation