Kết quả Yokohama FC vs JEF United Ichihara Chiba, 16h00 ngày 03/08
Kết quả Yokohama FC vs JEF United Ichihara Chiba
Nhận định Yokohama FC vs JEF United Chiba, 16h00 ngày 3/8
Đối đầu Yokohama FC vs JEF United Ichihara Chiba
Phong độ Yokohama FC gần đây
Phong độ JEF United Ichihara Chiba gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/08/202416:00
-
Yokohama FC 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.98O 2.5
0.88U 2.5
0.981
1.85X
3.502
4.00Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.80O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yokohama FC vs JEF United Ichihara Chiba
-
Sân vận động: Mitsuzawa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 25
-
Yokohama FC vs JEF United Ichihara Chiba: Diễn biến chính
-
31'0-0Kohei Yamakoshi
-
42'0-1Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima (Assist:Issei Takahashi)
-
54'0-1Shogo Sasaki
-
57'0-1Naohiro Sugiyama
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu -
63'Toshiki Takahashi0-1
-
65'Takumi Nakamura
Gabriel Costa Franca0-1 -
65'Solomon Sakuragawa
Toshiki Takahashi0-1 -
65'Sho Ito
Caprini0-1 -
75'Joao Paulo
Keijiro Ogawa0-1 -
80'0-1Yusuke Kobayashi
Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima -
80'0-1Holneiker Mendes Marreiros
Kazuki Tanaka -
81'0-1Masamichi Hayashi
Akiyuki Yokoyama -
82'Toma Murata
Yoshihiro Nakano0-1 -
89'0-1Shuto Okaniwa
Masaru Hidaka -
90'Toma Murata (Assist:Shion Inoue)1-1
-
90'Sho Ito (Assist:Joao Paulo)2-1
-
90'2-1Masamichi Hayashi
-
Yokohama FC vs JEF United Ichihara Chiba: Đội hình chính và dự bị
-
Yokohama FC3-4-2-121Akinori Ichikawa24Akito Fukumori2Boniface Uduka5Gabriel Costa Franca14Yoshihiro Nakano7Shion Inoue4Yuri Lima Lara8Towa Yamane13Keijiro Ogawa10Caprini38Toshiki Takahashi16Akiyuki Yokoyama10Hiiro Komori7Kazuki Tanaka4Taishi Taguchi33Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima77Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu2Issei Takahashi3Kohei Yamakoshi22Shogo Sasaki67Masaru Hidaka1Kazuki Fujita
- Đội hình dự bị
-
15Sho Ito20Toma Murata1Kengo Nagai3Takumi Nakamura34Hinata Ogura78Joao Paulo9Solomon SakuragawaMasamichi Hayashi 17Yusuke Kobayashi 5Holneiker Mendes Marreiros 40Shuto Okaniwa 19Naohiro Sugiyama 18Ryota Suzuki 23Toshiyuki Takagi 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Shuhei YomodaYoshiyuki Kobayashi
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Yokohama FC vs JEF United Ichihara Chiba: Số liệu thống kê
-
Yokohama FCJEF United Ichihara Chiba
-
4Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài10
-
-
17Sút Phạt16
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
15Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị1
-
-
4Cứu thua2
-
-
134Pha tấn công120
-
-
88Tấn công nguy hiểm77
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản