Kết quả Yokohama FC vs Mito Hollyhock, 12h00 ngày 03/05
Kết quả Yokohama FC vs Mito Hollyhock
Nhận định Yokohama FC vs Mito Hollyhock, 12h00 ngày 3/5
Đối đầu Yokohama FC vs Mito Hollyhock
Phong độ Yokohama FC gần đây
Phong độ Mito Hollyhock gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 03/05/202412:00
-
Yokohama FC 12Mito Hollyhock 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
1.07O 2.25
1.01U 2.25
0.871
1.75X
3.252
4.20Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.86O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yokohama FC vs Mito Hollyhock
-
Sân vận động: Mitsuzawa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 13
-
Yokohama FC vs Mito Hollyhock: Diễn biến chính
-
52'Caprini (Assist:Toshiki Takahashi)1-0
-
58'1-0Koichi Murata
-
65'1-0Mizuki Ando
Hidemasa Koda -
67'Katsuya Iwatake (Assist:Akito Fukumori)2-0
-
71'Solomon Sakuragawa
Toshiki Takahashi2-0 -
71'Yoshihiro Nakano
Toma Murata2-0 -
71'Yuri Lima Lara
Shion Inoue2-0 -
71'2-0Seiichiro Kubo
Shimon Teranuma -
71'2-0Ryusei Nose
Haruki Arai -
71'2-0Atsushi Kurokawa
Riku Ochiai -
78'Mizuki Arai
Sho Ito2-0 -
83'2-0Yuto Nagao
Ryosuke Maeda -
83'Takumi Nakamura
Caprini2-0 -
90'2-0Atsushi Kurokawa
-
90'Solomon Sakuragawa2-0
-
Yokohama FC vs Mito Hollyhock: Đội hình chính và dự bị
-
Yokohama FC3-4-2-121Akinori Ichikawa24Akito Fukumori2Boniface Uduka22Katsuya Iwatake20Toma Murata7Shion Inoue6Wada Takuya8Towa Yamane15Sho Ito10Caprini38Toshiki Takahashi45Shimon Teranuma23Hidemasa Koda8Riku Ochiai7Haruki Arai88Kazuma Nagai10Ryosuke Maeda19Koichi Murata33Takeshi Ushizawa4Nao Yamada42Hayata Ishii51Ryusei Haruna
- Đội hình dự bị
-
77Mizuki Arai5Gabriel Costa Franca1Kengo Nagai3Takumi Nakamura14Yoshihiro Nakano9Solomon Sakuragawa4Yuri Lima LaraMizuki Ando 9Ryuya Iizumi 35Seiichiro Kubo 22Atsushi Kurokawa 96Shuhei Matsubara 21Yuto Nagao 15Ryusei Nose 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Shuhei YomodaYoshimi Hamasaki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Yokohama FC vs Mito Hollyhock: Số liệu thống kê
-
Yokohama FCMito Hollyhock
-
8Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
13Sút Phạt9
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
6Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị2
-
-
2Cứu thua3
-
-
90Pha tấn công99
-
-
62Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản