Kết quả Yokohama FC vs Roasso Kumamoto, 16h00 ngày 22/06
Kết quả Yokohama FC vs Roasso Kumamoto
Đối đầu Yokohama FC vs Roasso Kumamoto
Phong độ Yokohama FC gần đây
Phong độ Roasso Kumamoto gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/06/202416:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.08O 2.25
0.82U 2.25
1.041
1.57X
3.502
5.00Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
1.04O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yokohama FC vs Roasso Kumamoto
-
Sân vận động: Mitsuzawa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 21
-
Yokohama FC vs Roasso Kumamoto: Diễn biến chính
-
4'Yuri Lima Lara (Assist:Akito Fukumori)1-0
-
14'Keijiro Ogawa (Assist:Akito Fukumori)2-0
-
38'Keijiro Ogawa3-0
-
46'3-0Jeong-min Bae
Keito Kumashiro -
46'3-0Yuhi Takemoto
Chihiro Konagaya -
64'Keisuke Muroi
Caprini3-0 -
65'3-0Tatsuki Higashiyama
Shun Ito -
67'Keisuke Muroi4-0
-
71'Hirotaka Mita
Keijiro Ogawa4-0 -
71'Solomon Sakuragawa
Toshiki Takahashi4-0 -
77'4-0Daichi Ishikawa
Shun Osaki -
79'Hirotaka Mita (Assist:Towa Yamane)5-0
-
82'Toma Murata
Yoshihiro Nakano5-0 -
82'Wada Takuya
Yuri Lima Lara5-0
-
Yokohama FC vs Roasso Kumamoto: Đội hình chính và dự bị
-
Yokohama FC3-4-2-121Akinori Ichikawa24Akito Fukumori2Boniface Uduka3Takumi Nakamura14Yoshihiro Nakano7Shion Inoue4Yuri Lima Lara8Towa Yamane13Keijiro Ogawa10Caprini38Toshiki Takahashi20Shun Osaki28Keito Kumashiro19Chihiro Konagaya10Shun Ito8Shuhei Kamimura21Ayumu Toyoda13Wataru Iwashita2Kohei Kuroki24Takuro Ezaki3Ryotaro Onishi1Ryuga Tashiro
- Đội hình dự bị
-
25Hirotaka Mita20Toma Murata33Keisuke Muroi1Kengo Nagai34Hinata Ogura9Solomon Sakuragawa6Wada TakuyaKaito Abe 5Jeong-min Bae 11Tatsuki Higashiyama 30Daichi Ishikawa 18Shohei Mishima 15Yuya Sato 23Yuhi Takemoto 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Shuhei YomodaTakeshi Oki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Yokohama FC vs Roasso Kumamoto: Số liệu thống kê
-
Yokohama FCRoasso Kumamoto
-
2Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
15Tổng cú sút5
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
13Sút Phạt11
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
3Cứu thua4
-
-
100Pha tấn công97
-
-
63Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 32 | 23 | 2 | 7 | 61 | 33 | 28 | 71 | T T H T T T |
2 | Yokohama FC | 32 | 21 | 7 | 4 | 56 | 19 | 37 | 70 | T T T T T H |
3 | V-Varen Nagasaki | 32 | 16 | 12 | 4 | 57 | 32 | 25 | 60 | B B H H T T |
4 | Fagiano Okayama | 32 | 13 | 13 | 6 | 38 | 23 | 15 | 52 | H H T B T H |
5 | Vegalta Sendai | 32 | 14 | 10 | 8 | 41 | 39 | 2 | 52 | T B T H B H |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 32 | 15 | 4 | 13 | 58 | 38 | 20 | 49 | B T T T B T |
7 | Ban Di Tesi Iwaki | 32 | 14 | 7 | 11 | 47 | 35 | 12 | 49 | T B B T B T |
8 | Montedio Yamagata | 32 | 14 | 6 | 12 | 41 | 33 | 8 | 48 | T T B T T T |
9 | Renofa Yamaguchi | 32 | 14 | 5 | 13 | 39 | 39 | 0 | 47 | B T B B B B |
10 | Fujieda MYFC | 32 | 14 | 3 | 15 | 35 | 45 | -10 | 45 | T B T T T B |
11 | Blaublitz Akita | 32 | 11 | 9 | 12 | 29 | 30 | -1 | 42 | H H B T T B |
12 | Tokushima Vortis | 32 | 12 | 6 | 14 | 34 | 41 | -7 | 42 | H B T T B B |
13 | Ventforet Kofu | 32 | 10 | 9 | 13 | 45 | 47 | -2 | 39 | B T T B H B |
14 | Mito Hollyhock | 32 | 10 | 9 | 13 | 33 | 39 | -6 | 39 | T T T B T H |
15 | Roasso Kumamoto | 32 | 11 | 6 | 15 | 45 | 54 | -9 | 39 | B T B T T T |
16 | Ehime FC | 32 | 10 | 8 | 14 | 36 | 54 | -18 | 38 | T H B B B B |
17 | Oita Trinita | 32 | 7 | 12 | 13 | 25 | 40 | -15 | 33 | B H B B B H |
18 | Tochigi SC | 32 | 7 | 8 | 17 | 32 | 55 | -23 | 29 | H B H B B T |
19 | Kagoshima United | 32 | 5 | 8 | 19 | 27 | 53 | -26 | 23 | B B B B B B |
20 | Thespa Kusatsu | 32 | 3 | 8 | 21 | 21 | 51 | -30 | 17 | B B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản