Kết quả Yokohama FC vs Tokushima Vortis, 16h00 ngày 24/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 28

  • Yokohama FC vs Tokushima Vortis: Diễn biến chính

  • 5'
    Yuri Lima Lara goal 
    1-0
  • 17'
    1-0
    Kaique Mafaldo
  • 60'
    1-0
     Daiki Watari
     Noah Kenshin Browne
  • 60'
    1-0
     Soya Takada
     Elson Ferreira de Souza
  • 70'
    Joao Paulo goal 
    2-0
  • 72'
    Caprini  
    Joao Paulo  
    2-0
  • 73'
    Hinata Ogura  
    Shion Inoue  
    2-0
  • 73'
    Sho Ito  
    Keijiro Ogawa  
    2-0
  • 80'
    2-0
     Masaki Watai
     Taro Sugimoto
  • 81'
    2-0
     Ryoga Ishio
     Tatsuya Yamaguchi
  • 81'
    Solomon Sakuragawa  
    Toshiki Takahashi  
    2-0
  • 81'
    2-0
     Kiyoshiro Tsuboi
     Yuhi Murakami
  • 86'
    Toma Murata  
    Yoshihiro Nakano  
    2-0
  • Yokohama FC vs Tokushima Vortis: Đội hình chính và dự bị

  • Yokohama FC3-4-2-1
    21
    Akinori Ichikawa
    24
    Akito Fukumori
    2
    Boniface Uduka
    5
    Gabriel Costa Franca
    14
    Yoshihiro Nakano
    7
    Shion Inoue
    4
    Yuri Lima Lara
    8
    Towa Yamane
    13
    Keijiro Ogawa
    78
    Joao Paulo
    38
    Toshiki Takahashi
    41
    Yuhi Murakami
    9
    Noah Kenshin Browne
    8
    Yoichiro Kakitani
    18
    Elson Ferreira de Souza
    54
    Ryota Nagaki
    10
    Taro Sugimoto
    44
    Tatsuya Yamaguchi
    4
    Kaique Mafaldo
    5
    Kodai Mori
    26
    Hayato Aoki
    21
    Hayate Tanaka
    Tokushima Vortis3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Caprini
    15Sho Ito
    20Toma Murata
    1Kengo Nagai
    3Takumi Nakamura
    34Hinata Ogura
    9Solomon Sakuragawa
    Toru Hasegawa 31
    Ryoga Ishio 3
    Naoki Kanuma 28
    Soya Takada 17
    Kiyoshiro Tsuboi 30
    Masaki Watai 88
    Daiki Watari 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shuhei Yomoda
    Benat Labaien
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Yokohama FC vs Tokushima Vortis: Số liệu thống kê

  • Yokohama FC
    Tokushima Vortis
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation