Kết quả Zweigen Kanazawa FC vs Oita Trinita, 11h55 ngày 04/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 41

  • Zweigen Kanazawa FC vs Oita Trinita: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
    Shun Nagasawa
  • 11'
    Norimichi Yamamoto
    0-0
  • 12'
    0-0
    Masaki Yumiba
  • 29'
    0-1
    goal Kenshin Yasuda (Assist:Shun Ayukawa)
  • 42'
    Koya Okuda (Assist:Yuki Kajiura) goal 
    1-1
  • 44'
    1-2
    goal Arata Watanabe (Assist:Masaki Yumiba)
  • 46'
    Hayato Otani  
    Masamichi Hayashi  
    1-2
  • 46'
    Yudai Kimura  
    Kyohei SUGIURA  
    1-2
  • 46'
    Kazuya Onohara  
    Keita Fujimura  
    1-2
  • 57'
    Yudai Kimura (Assist:Kazuya Onohara) goal 
    2-2
  • 61'
    2-2
     Naoki Nomura
     Masaki Yumiba
  • 61'
    2-2
     Hiroto Nakagawa
     Arata Watanabe
  • 61'
    2-2
     Yusuke Matsuo
     Shun Ayukawa
  • 61'
    Yudai Kimura
    2-2
  • 72'
    2-2
    Kazuki Fujimoto
  • 74'
    2-2
     Kohei Isa
     Shun Nagasawa
  • 74'
    Takayoshi Ishihara  
    Koya Okuda  
    2-2
  • 82'
    2-2
     Tsukasa Umesaki
     Junya Nodake
  • 82'
    Taiki Kato  
    Yuki Kajiura  
    2-2
  • Zweigen Kanazawa FC vs Oita Trinita: Đội hình chính và dự bị

  • Zweigen Kanazawa FC4-4-2
    36
    Motoaki Miura
    2
    Yuto Nagamine
    38
    Norimichi Yamamoto
    39
    Honoya Shoji
    25
    Masaya Kojima
    7
    Junya Kato
    8
    Keita Fujimura
    17
    Yuki Kajiura
    15
    Koya Okuda
    11
    Kyohei SUGIURA
    9
    Masamichi Hayashi
    21
    Shun Ayukawa
    20
    Shun Nagasawa
    18
    Kazuki Fujimoto
    11
    Arata Watanabe
    6
    Masaki Yumiba
    26
    Kenshin Yasuda
    28
    Junya Nodake
    31
    Matheus Pereira
    2
    Yuki Kagawa
    17
    Keita Takahata
    24
    Konosuke Nishikawa
    Oita Trinita4-1-2-3
  • Đội hình dự bị
  • 14Takayoshi Ishihara
    20Taiki Kato
    26Yudai Kimura
    18Kazuya Onohara
    30Hayato Otani
    1Yuto Shirai
    35Taiga Son
    Yoshiaki Arai 22
    Kohei Isa 13
    Yusuke Matsuo 27
    Hiroto Nakagawa 5
    Naoki Nomura 10
    Katsunori Ueebisu 19
    Tsukasa Umesaki 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Masaaki Yanagishita
    Takahiro Shimotaira
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Zweigen Kanazawa FC vs Oita Trinita: Số liệu thống kê

  • Zweigen Kanazawa FC
    Oita Trinita
  • 3
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 29%
    Kiểm soát bóng
    71%
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 47
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    74
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yokohama FC 31 21 6 4 55 18 37 69 H T T T T T
2 Shimizu S-Pulse 31 22 2 7 58 31 27 68 T T T H T T
3 V-Varen Nagasaki 31 15 12 4 55 32 23 57 H B B H H T
4 Fagiano Okayama 31 13 12 6 38 23 15 51 H H H T B T
5 Vegalta Sendai 31 14 9 8 39 37 2 51 T T B T H B
6 Renofa Yamaguchi 31 14 5 12 38 35 3 47 T B T B B B
7 JEF United Ichihara Chiba 31 14 4 13 54 37 17 46 H B T T T B
8 Ban Di Tesi Iwaki 31 13 7 11 46 35 11 46 T T B B T B
9 Montedio Yamagata 31 13 6 12 38 32 6 45 T T T B T T
10 Fujieda MYFC 31 14 3 14 33 42 -9 45 B T B T T T
11 Blaublitz Akita 31 11 9 11 28 27 1 42 T H H B T T
12 Tokushima Vortis 31 12 6 13 34 40 -6 42 B H B T T B
13 Ventforet Kofu 30 10 8 12 41 41 0 38 T T B T T B
14 Mito Hollyhock 31 10 8 13 33 39 -6 38 B T T T B T
15 Ehime FC 31 10 8 13 35 51 -16 38 B T H B B B
16 Roasso Kumamoto 30 9 6 15 38 51 -13 33 B B B T B T
17 Oita Trinita 31 7 11 13 24 39 -15 32 T B H B B B
18 Tochigi SC 31 6 8 17 30 54 -24 26 B H B H B B
19 Kagoshima United 31 5 8 18 26 51 -25 23 B B B B B B
20 Thespa Kusatsu 31 3 8 20 21 49 -28 17 B B B T H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation