Kết quả Ehime FC vs Blaublitz Akita, 13h00 ngày 23/02
Kết quả Ehime FC vs Blaublitz Akita
Đối đầu Ehime FC vs Blaublitz Akita
Phong độ Ehime FC gần đây
Phong độ Blaublitz Akita gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202513:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.94-0.5
0.96O 2.25
0.87U 2.25
1.011
3.65X
3.402
1.95Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.13O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ehime FC vs Blaublitz Akita
-
Sân vận động: Ningineer Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 2
-
Ehime FC vs Blaublitz Akita: Diễn biến chính
-
17'0-1
Ren Komatsu (Assist:Kota Muramatsu)
-
46'Taiga Ishiura
Yuta Fujihara0-1 -
54'0-2
Ren Komatsu (Assist:Takuma Mizutani)
-
61'Reiju Tsuruno
Toki Yukutomo0-2 -
61'Kohei Hosoya
Yuta Fukazawa0-2 -
65'0-2Ryotaro Ishida
Junki Hata -
68'Hayato Fukushima1-2
-
74'1-2Kosuke Sagawa
Ren Komatsu -
74'1-2Masakazu Yoshioka
Takuma Mizutani -
74'1-2Shota Suzuki
Yukihito Kajiya -
77'Ben Duncan
Yuya Taguchi1-2 -
86'1-2Hiroto Morooka
Kazuma Nagai -
86'Haruki Yoshida
Shunsuke Tanimoto1-2
-
Ehime FC vs Blaublitz Akita: Đội hình chính và dự bị
-
Ehime FC4-4-231Fuma Shirasaka44Kimiya Moriyama37Ryoga Ishio6Masashi Tanioka29Hayato Fukushima48Toki Yukutomo14Shunsuke Tanimoto8Yuta Fukazawa24Hidemasa Koda18Yuya Taguchi11Yuta Fujihara10Ren Komatsu11Yukihito Kajiya8Junki Hata80Kazuya Onohara5Kazuma Nagai7Takuma Mizutani16Kota Muramatsu4Ryota Inoue19Yusei Ozaki13Ryuji SAITO1Genki Yamada
- Đội hình dự bị
-
9Ben Duncan16Kohei Hosoya5Taiga Ishiura13Ryo Kubota19Takaya Kuroishi36Shugo Tsuji15Reiju Tsuruno4Kotaro Yamahara25Haruki YoshidaTomofumi Fujiyama 25Soichiro Fukaminato 24Hiroki Hatahashi 71Ryotaro Ishida 31Hiroto Morooka 6Luka Radotic 17Kosuke Sagawa 40Shota Suzuki 34Masakazu Yoshioka 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Shigenari IzumiKen Yoshida
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Ehime FC vs Blaublitz Akita: Số liệu thống kê
-
Ehime FCBlaublitz Akita
-
1Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
6Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
14Sút Phạt7
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
6Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
1Cứu thua2
-
-
61Pha tấn công65
-
-
61Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 | T T T |
2 | V-Varen Nagasaki | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 7 | T H T |
3 | Tokushima Vortis | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
4 | Omiya Ardija | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
5 | Vegalta Sendai | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | T B T |
6 | Jubilo Iwata | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T T B |
7 | Blaublitz Akita | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T T B |
8 | Imabari FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 4 | B H T |
9 | Oita Trinita | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | T H B |
10 | Fujieda MYFC | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | B H T |
11 | Roasso Kumamoto | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 3 | B T |
12 | Mito Hollyhock | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
13 | Ventforet Kofu | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
14 | Kataller Toyama | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B |
15 | Renofa Yamaguchi | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
16 | Ban Di Tesi Iwaki | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
17 | Ehime FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
18 | Montedio Yamagata | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 0 | B B B |
19 | Sagan Tosu | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B B |
20 | Consadole Sapporo | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản