Kết quả Mito Hollyhock vs Montedio Yamagata, 12h00 ngày 23/02
Kết quả Mito Hollyhock vs Montedio Yamagata
Đối đầu Mito Hollyhock vs Montedio Yamagata
Phong độ Mito Hollyhock gần đây
Phong độ Montedio Yamagata gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202512:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.93O 2.5
0.95U 2.5
0.931
3.10X
3.252
2.15Hiệp 1+0
1.23-0
0.71O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mito Hollyhock vs Montedio Yamagata
-
Sân vận động: Ks Denki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 2
-
Mito Hollyhock vs Montedio Yamagata: Diễn biến chính
-
28'Takumi Tsukui (Assist:Takahiro Iida)1-0
-
64'Seiichiro Kubo
Yuki Kusano1-0 -
64'Yuto Nagao
Kiichi Yamazaki1-0 -
69'1-0Yoshiki Fujimoto
Akira Silvano Disaro -
69'1-0Junya Takahashi
Shoma Doi -
69'1-0Kazuma Okamoto
Takumi Yamada -
76'Koya Okuda
Arata Watanabe1-0 -
76'Sora Okita
Hayata Yamamoto1-0 -
78'1-0Ryoma Kida
Zain Issaka -
78'1-0Koki Sakamoto
Shintaro Kokubu -
86'Travis Takahashi
Takumi Tsukui1-0
-
Mito Hollyhock vs Montedio Yamagata: Đội hình chính và dự bị
-
Mito Hollyhock4-4-221Shuhei Matsubara2Sho Omori4Takeshi Ushizawa36Kenta Itakura6Takahiro Iida39Hayata Yamamoto82Kotatsu Kawakami24Kiichi Yamazaki23Takumi Tsukui7Arata Watanabe11Yuki Kusano25Shintaro Kokubu90Akira Silvano Disaro42Zain Issaka88Shoma Doi7Reo Takae71Ryotaro Nakamura13Hiroya Nodake4Keisuke Nishimura5Takashi Abe6Takumi Yamada16Koki Hasegawa
- Đội hình dự bị
-
9Mizuki Ando5Tetsuya Chinen22Seiichiro Kubo15Yuto Nagao34Konosuke Nishikawa27Sora Okita44Koya Okuda25Keisuke Tada97Travis TakahashiYoshiki Fujimoto 11Shunmei Horikane 55Ryoma Kida 10Kazuma Okamoto 19Koki Sakamoto 14Hayate Shirowa 22Junya Takahashi 9Wataru Tanaka 21Riku Terakado 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yoshimi HamasakiSusumu Watanabe
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Mito Hollyhock vs Montedio Yamagata: Số liệu thống kê
-
Mito HollyhockMontedio Yamagata
-
10Phạt góc4
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
8Sút Phạt12
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
14Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị3
-
-
1Cứu thua3
-
-
80Pha tấn công86
-
-
60Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 | T T T |
2 | V-Varen Nagasaki | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 7 | T H T |
3 | Tokushima Vortis | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
4 | Omiya Ardija | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
5 | Vegalta Sendai | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | T B T |
6 | Jubilo Iwata | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T T B |
7 | Blaublitz Akita | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T T B |
8 | Imabari FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 4 | B H T |
9 | Oita Trinita | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | T H B |
10 | Fujieda MYFC | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | B H T |
11 | Roasso Kumamoto | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 3 | B T |
12 | Mito Hollyhock | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
13 | Ventforet Kofu | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
14 | Kataller Toyama | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B |
15 | Renofa Yamaguchi | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
16 | Ban Di Tesi Iwaki | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
17 | Ehime FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
18 | Montedio Yamagata | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 0 | B B B |
19 | Sagan Tosu | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B B |
20 | Consadole Sapporo | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản