Kết quả Oita Trinita vs Consadole Sapporo, 12h00 ngày 16/02
Kết quả Oita Trinita vs Consadole Sapporo
Đối đầu Oita Trinita vs Consadole Sapporo
Phong độ Oita Trinita gần đây
Phong độ Consadole Sapporo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202512:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.91-0.25
0.93O 2.25
0.82U 2.25
1.001
3.10X
3.102
2.15Hiệp 1+0
1.17-0
0.69O 1
1.01U 1
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oita Trinita vs Consadole Sapporo
-
Sân vận động: Showa Denko Dome Oita
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 1
-
Oita Trinita vs Consadole Sapporo: Diễn biến chính
-
15'0-0Takuma Arano
-
45'0-0Shuma Kido
-
62'0-0Katsuyuki Tanaka
Takuma Arano -
62'0-0Kim Gun Hee
Jordi Sanchez -
62'0-0Seiya Baba
Shuma Kido -
70'Atsuki Satsukawa
Shinya Utsumoto0-0 -
70'Shun Ayukawa
Ren Ikeda0-0 -
71'0-0Kim Gun Hee
-
73'Kotaro Arima1-0
-
74'1-0Hiromu Takama
Toya Nakamura -
80'1-0Tomoki Kondo
-
81'1-0Tatsuya Hasegawa
Ryota Aoki -
84'Shuto Udo2-0
-
89'Hyun-woo Kim
Kotaro Arima2-0 -
89'Hiroshi Kiyotake
Shuto Udo2-0
-
Oita Trinita vs Consadole Sapporo: Đội hình chính và dự bị
-
Oita Trinita3-4-2-132Taro Hamada3Derlan De Oliveira Bento34Yudai Fujiwara31Matheus Pereira29Shinya Utsumoto38Taiki Amagasa25Keigo Sakakibara44Manato Yoshida39Shuto Udo14Ren Ikeda10Kotaro Arima9Jordi Sanchez27Takuma Arano11Ryota Aoki33Tomoki Kondo31Shuma Kido6Tomoki Takamine4Toya Nakamura2Ryu Takao25Leo Osaki3Park Min Gyu1Takanori Sugeno
- Đội hình dự bị
-
21Shun Ayukawa2Yuki Kagawa41Hyun-woo Kim28Hiroshi Kiyotake19Arata Kozakai36Hayato Matsuoka27Yusuke Matsuo22Kyeong-geon Mun4Atsuki SatsukawaSeiya Baba 88Tatsuya Hasegawa 16Rei Ieizumi 15Kim Gun Hee 13Kojiro Nakano 21Shota Nishino 47Supachok Sarachat 7Hiromu Takama 30Katsuyuki Tanaka 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takahiro ShimotairaMichael Petrovic
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Oita Trinita vs Consadole Sapporo: Số liệu thống kê
-
Oita TrinitaConsadole Sapporo
-
2Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút3
-
-
6Sút trúng cầu môn0
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
14Sút Phạt17
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
14Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị1
-
-
1Cứu thua4
-
-
78Pha tấn công84
-
-
50Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oita Trinita | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Tokushima Vortis | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Jubilo Iwata | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
5 | V-Varen Nagasaki | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
6 | Omiya Ardija | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Ventforet Kofu | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | Vegalta Sendai | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
9 | Kataller Toyama | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
10 | Blaublitz Akita | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
11 | Mito Hollyhock | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
12 | Roasso Kumamoto | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
13 | Montedio Yamagata | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Sagan Tosu | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Ehime FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Renofa Yamaguchi | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
17 | Imabari FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
18 | Consadole Sapporo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
19 | Fujieda MYFC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
20 | Ban Di Tesi Iwaki | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản