Kết quả Roasso Kumamoto vs Montedio Yamagata, 11h00 ngày 16/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 5

  • Roasso Kumamoto vs Montedio Yamagata: Diễn biến chính

  • 23'
    Ryotaro Onishi
    0-0
  • 27'
    Yutaro Hakamata  
    Kaito Abe  
    0-0
  • 31'
    0-0
     Shunmei Horikane
     Akira Silvano Disaro
  • 35'
    0-1
    goal Shintaro Kokubu
  • 46'
    Rimu Matsuoka  
    Chihiro Konagaya  
    0-1
  • 48'
    Rimu Matsuoka
    0-1
  • 68'
    0-1
     Zain Issaka
     Shintaro Kokubu
  • 68'
    0-1
     Kaina Yoshio
     Ryoma Kida
  • 72'
    0-1
     Junya Takahashi
     Shoma Doi
  • 73'
    Shun Osaki  
    Rearu Watanabe  
    0-1
  • 77'
    Masato Handai (Assist:Wataru Iwashita) goal 
    1-1
  • 82'
    1-2
    goal Shunmei Horikane
  • 90'
    Akira Iihoshi  
    Yuhi Takemoto  
    1-2
  • 90'
    1-2
     Yuta Kumamoto
     Shunmei Horikane
  • 90'
    1-3
    goal Junya Takahashi
  • Roasso Kumamoto vs Montedio Yamagata: Đội hình chính và dự bị

  • Roasso Kumamoto3-3-1-3
    23
    Yuya Sato
    6
    Wataru Iwashita
    3
    Ryotaro Onishi
    5
    Kaito Abe
    15
    Shohei Mishima
    8
    Shuhei Kamimura
    7
    Yuhi Takemoto
    10
    Chihiro Konagaya
    14
    Ryo Shiohama
    18
    Masato Handai
    19
    Rearu Watanabe
    10
    Ryoma Kida
    90
    Akira Silvano Disaro
    25
    Shintaro Kokubu
    88
    Shoma Doi
    7
    Reo Takae
    21
    Wataru Tanaka
    19
    Kazuma Okamoto
    4
    Keisuke Nishimura
    5
    Takashi Abe
    13
    Hiroya Nodake
    31
    Riku Terakado
    Montedio Yamagata4-2-1-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Jeong-min Bae
    4Yutaro Hakamata
    13Akira Iihoshi
    16Rimu Matsuoka
    20Shun Osaki
    24Thae-ha Ri
    1Shibuki Sato
    Yoshiki Fujimoto 11
    Koki Hasegawa 16
    Shunmei Horikane 55
    Zain Issaka 42
    Chihiro Kato 17
    Yuta Kumamoto 3
    Junya Takahashi 9
    Takumi Yamada 6
    Kaina Yoshio 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takeshi Oki
    Susumu Watanabe
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Roasso Kumamoto vs Montedio Yamagata: Số liệu thống kê

  • Roasso Kumamoto
    Montedio Yamagata
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 124
    Pha tấn công
    122
  •  
     
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 6 6 0 0 17 5 12 18 T T T T T T
2 Omiya Ardija 6 5 0 1 11 3 8 15 T T T T B T
3 V-Varen Nagasaki 6 4 2 0 13 6 7 14 T H T H T T
4 Jubilo Iwata 6 4 0 2 10 9 1 12 T T B B T T
5 Imabari FC 6 3 2 1 8 4 4 11 B H T T H T
6 Kataller Toyama 6 3 1 2 6 4 2 10 T B T T H B
7 Tokushima Vortis 6 2 3 1 4 2 2 9 T T H H B H
8 Fujieda MYFC 6 2 3 1 8 7 1 9 B H T H T H
9 Vegalta Sendai 6 2 2 2 8 7 1 8 T B T H H B
10 Montedio Yamagata 6 2 1 3 10 9 1 7 B B B T T H
11 Oita Trinita 6 1 4 1 4 4 0 7 T H B H H H
12 Roasso Kumamoto 6 2 1 3 7 10 -3 7 B T B H B T
13 Sagan Tosu 6 2 1 3 4 7 -3 7 B B B H T T
14 Mito Hollyhock 6 1 3 2 6 8 -2 6 B T H H H B
15 Consadole Sapporo 6 2 0 4 6 12 -6 6 B B B B T T
16 Blaublitz Akita 6 2 0 4 8 15 -7 6 T T B B B B
17 Renofa Yamaguchi 6 1 2 3 6 7 -1 5 B H T B H B
18 Ventforet Kofu 6 1 1 4 6 10 -4 4 T B B H B B
19 Ban Di Tesi Iwaki 6 0 3 3 2 7 -5 3 B H H H B B
20 Ehime FC 6 0 1 5 6 14 -8 1 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation