Kết quả Tochigi SC vs Kochi United, 12h00 ngày 16/02
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202512:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.84O 2.25
0.95U 2.25
0.851
1.67X
3.302
4.80Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.73O 1
1.09U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tochigi SC vs Kochi United
-
Sân vận động: Tochigi Green Stad
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 1
-
Tochigi SC vs Kochi United: Diễn biến chính
-
21'Taiyo Igarashi (Assist:Riita Mori)1-0
-
73'Rui Ageishi1-0
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tochigi SC vs Kochi United: Số liệu thống kê
-
Tochigi SCKochi United
-
1Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
2Tổng cú sút13
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
1Sút ra ngoài8
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
81Pha tấn công81
-
-
41Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thespa Kusatsu | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | H T |
2 | Osaka FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
3 | Azul Claro Numazu | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
4 | Giravanz Kitakyushu | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | SC Sagamihara | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
6 | Tochigi SC | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
7 | Tochigi City | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
8 | AC Nagano Parceiro | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B |
9 | Fukushima United FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
10 | Nara Club | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
11 | Kamatamare Sanuki | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | Kagoshima United | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
13 | FC Gifu | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
14 | FC Ryukyu | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
15 | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Vanraure Hachinohe FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Miyazaki | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
19 | Kochi United | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
20 | Gainare Tottori | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản