Kết quả Azul Claro Numazu vs Imabari FC, 16h00 ngày 24/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 3 Nhật Bản 2024 » vòng 25

  • Azul Claro Numazu vs Imabari FC: Diễn biến chính

  • 16'
    0-1
    goal Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio (Assist:Yumeki Yokoyama)
  • 40'
    Kyota Mochii (Assist:Suzuki K.) goal 
    1-1
  • 45'
    1-2
    goal Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio
  • 51'
    Takumi Hama
    1-2
  • 90'
    1-2
    Tetsuya Kato
  • BXH Hạng 3 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Azul Claro Numazu vs Imabari FC: Số liệu thống kê

  • Azul Claro Numazu
    Imabari FC
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 122
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    64
  •  
     

BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Omiya Ardija 29 21 6 2 53 18 35 69 T T T H T T
2 Imabari FC 29 16 5 8 45 30 15 53 H T T T H B
3 Kataller Toyama 29 14 10 5 39 21 18 52 B T T H T T
4 Giravanz Kitakyushu 29 12 9 8 27 23 4 45 T T B B B T
5 Azul Claro Numazu 29 13 5 11 45 36 9 44 T B B B B H
6 SC Sagamihara 29 11 10 8 30 24 6 43 B B H B T T
7 Fukushima United FC 28 13 3 12 42 31 11 42 H B T T B T
8 Matsumoto Yamaga FC 29 11 9 9 43 36 7 42 T B T B H T
9 Osaka FC 29 10 11 8 30 24 6 41 H B H T T B
10 Zweigen Kanazawa FC 29 11 8 10 43 43 0 41 B B H H B B
11 FC Ryukyu 29 11 7 11 37 41 -4 40 T T T B B H
12 Vanraure Hachinohe FC 29 10 9 10 32 31 1 39 T T B B T B
13 Gainare Tottori 29 10 7 12 35 46 -11 37 T T B T T T
14 FC Gifu 29 9 6 14 40 46 -6 33 B T B B B B
15 Kamatamare Sanuki 28 7 10 11 32 35 -3 31 T T T T T B
16 AC Nagano Parceiro 29 7 10 12 38 47 -9 31 T H B H H B
17 Miyazaki 29 7 8 14 32 43 -11 29 B T T T T H
18 Nara Club 29 5 13 11 36 49 -13 28 B B B H H H
19 Yokohama SCC 29 6 10 13 25 43 -18 28 B B B H B H
20 Grulla Morioka 29 4 6 19 19 56 -37 18 B B B T B H

Upgrade Team