Kết quả Gainare Tottori vs FC Ryukyu, 11h00 ngày 28/04
Kết quả Gainare Tottori vs FC Ryukyu
Đối đầu Gainare Tottori vs FC Ryukyu
Phong độ Gainare Tottori gần đây
Phong độ FC Ryukyu gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/04/202411:00
-
Gainare Tottori 32FC Ryukyu 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.92O 2.5
1.00U 2.5
0.801
2.40X
3.202
2.50Hiệp 1+0
0.91-0
0.93O 1
0.89U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gainare Tottori vs FC Ryukyu
-
Sân vận động: Tottori Soccer Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 3 Nhật Bản 2024 » vòng 11
-
Gainare Tottori vs FC Ryukyu: Diễn biến chính
-
1'0-1Tomidokoro
-
25'Keita Tanaka0-1
-
37'0-1Yushin Koki
-
39'Nukui1-1
-
43'Tanaka2-1
-
47'Kei Sakamoto2-1
-
79'Hayato Nukui2-1
-
90'2-1
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Gainare Tottori vs FC Ryukyu: Số liệu thống kê
-
Gainare TottoriFC Ryukyu
-
0Phạt góc11
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài8
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
46Pha tấn công53
-
-
31Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 18 | 13 | 4 | 1 | 35 | 13 | 22 | 43 | B T T T H T |
2 | Azul Claro Numazu | 18 | 9 | 4 | 5 | 30 | 18 | 12 | 31 | B H T T B T |
3 | Osaka FC | 19 | 8 | 7 | 4 | 22 | 13 | 9 | 31 | B H T T B T |
4 | Fukushima United FC | 18 | 9 | 2 | 7 | 28 | 18 | 10 | 29 | T T B T T T |
5 | Kataller Toyama | 18 | 7 | 7 | 4 | 21 | 16 | 5 | 28 | T T B H T T |
6 | SC Sagamihara | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 15 | 5 | 28 | H T T B B T |
7 | Matsumoto Yamaga FC | 19 | 7 | 6 | 6 | 31 | 26 | 5 | 27 | H B T T B H |
8 | Zweigen Kanazawa FC | 18 | 7 | 6 | 5 | 31 | 28 | 3 | 27 | H T H B T H |
9 | FC Ryukyu | 18 | 7 | 6 | 5 | 26 | 24 | 2 | 27 | T T H T B B |
10 | Imabari FC | 18 | 8 | 3 | 7 | 20 | 21 | -1 | 27 | B B T B T H |
11 | FC Gifu | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 26 | 3 | 26 | B B H B T T |
12 | AC Nagano Parceiro | 19 | 6 | 6 | 7 | 33 | 33 | 0 | 24 | B B T B B H |
13 | Giravanz Kitakyushu | 18 | 5 | 8 | 5 | 15 | 14 | 1 | 23 | T H T H T H |
14 | Vanraure Hachinohe FC | 18 | 4 | 8 | 6 | 15 | 18 | -3 | 20 | T H H B H T |
15 | Nara Club | 18 | 4 | 7 | 7 | 21 | 27 | -6 | 19 | B T H T B B |
16 | Yokohama SCC | 18 | 4 | 5 | 9 | 12 | 23 | -11 | 17 | H T B B B B |
17 | Gainare Tottori | 18 | 4 | 5 | 9 | 17 | 32 | -15 | 17 | H B B B B B |
18 | Miyazaki | 19 | 3 | 7 | 9 | 20 | 29 | -9 | 16 | B T H H H B |
19 | Kamatamare Sanuki | 18 | 2 | 9 | 7 | 16 | 23 | -7 | 15 | T B T B B H |
20 | Grulla Morioka | 18 | 3 | 4 | 11 | 14 | 39 | -25 | 13 | B B B T H B |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản