Kết quả Kataller Toyama vs FC Gifu, 12h00 ngày 10/11
Kết quả Kataller Toyama vs FC Gifu
Đối đầu Kataller Toyama vs FC Gifu
Phong độ Kataller Toyama gần đây
Phong độ FC Gifu gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202412:00
-
FC Gifu2Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.85O 2.5
0.81U 2.5
1.011
1.91X
3.402
3.25Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.74O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kataller Toyama vs FC Gifu
-
Sân vận động: Toyama Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Nhật Bản 2024 » vòng 36
-
Kataller Toyama vs FC Gifu: Diễn biến chính
-
55'Kamiyama1-0
-
72'1-1Kai
-
81'1-2Endo
-
90'2-2
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kataller Toyama vs FC Gifu: Số liệu thống kê
-
Kataller ToyamaFC Gifu
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
6Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
112Pha tấn công85
-
-
71Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 35 | 25 | 8 | 2 | 68 | 27 | 41 | 83 | T H T H T T |
2 | Imabari FC | 35 | 19 | 7 | 9 | 55 | 38 | 17 | 64 | T H T H B T |
3 | Kataller Toyama | 35 | 14 | 15 | 6 | 47 | 32 | 15 | 57 | H H H B H H |
4 | Matsumoto Yamaga FC | 36 | 14 | 12 | 10 | 58 | 44 | 14 | 54 | H H B T T T |
5 | Osaka FC | 36 | 14 | 12 | 10 | 41 | 30 | 11 | 54 | T T T B B T |
6 | Azul Claro Numazu | 35 | 15 | 7 | 13 | 51 | 41 | 10 | 52 | T B B T H H |
7 | Vanraure Hachinohe FC | 36 | 13 | 12 | 11 | 42 | 38 | 4 | 51 | T T H H H T |
8 | Fukushima United FC | 35 | 15 | 5 | 15 | 56 | 46 | 10 | 50 | B T B T B H |
9 | SC Sagamihara | 35 | 13 | 11 | 11 | 39 | 38 | 1 | 50 | B B B T T H |
10 | Giravanz Kitakyushu | 35 | 13 | 10 | 12 | 35 | 35 | 0 | 49 | B T B B B H |
11 | FC Gifu | 35 | 14 | 6 | 15 | 58 | 52 | 6 | 48 | T B T T T T |
12 | Zweigen Kanazawa FC | 35 | 12 | 11 | 12 | 48 | 49 | -1 | 47 | B H H B T H |
13 | Gainare Tottori | 35 | 13 | 8 | 14 | 48 | 59 | -11 | 47 | B T T T H B |
14 | FC Ryukyu | 35 | 12 | 10 | 13 | 43 | 49 | -6 | 46 | H B T H H B |
15 | Kamatamare Sanuki | 35 | 9 | 13 | 13 | 45 | 49 | -4 | 40 | T B T B H H |
16 | Miyazaki | 35 | 10 | 10 | 15 | 41 | 46 | -5 | 40 | T H H T T B |
17 | AC Nagano Parceiro | 36 | 7 | 15 | 14 | 43 | 54 | -11 | 36 | H B H H H B |
18 | Nara Club | 35 | 5 | 18 | 12 | 40 | 54 | -14 | 33 | H H B H H H |
19 | Yokohama SCC | 36 | 7 | 11 | 18 | 30 | 58 | -28 | 32 | T B B B H B |
20 | Grulla Morioka | 36 | 5 | 7 | 24 | 26 | 75 | -49 | 22 | B B B B H B |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản