Kết quả Omiya Ardija vs SC Sagamihara, 12h00 ngày 28/09
Kết quả Omiya Ardija vs SC Sagamihara
Đối đầu Omiya Ardija vs SC Sagamihara
Phong độ Omiya Ardija gần đây
Phong độ SC Sagamihara gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202412:00
-
Omiya Ardija 14SC Sagamihara 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.89+0.75
0.95O 2.25
0.86U 2.25
0.961
1.65X
3.502
4.50Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.93O 1
1.05U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Omiya Ardija vs SC Sagamihara
-
Sân vận động: Nack5 Stadium Omiya
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Nhật Bản 2024 » vòng 30
-
Omiya Ardija vs SC Sagamihara: Diễn biến chính
-
13'0-1Tokunaga
-
23'0-1Riku Hashimoto
-
41'0-1Yushi Hasegawa
-
50'González1-1
-
62'Kato(OW)2-1
-
69'Wada3-1
-
79'3-1Masakazu Tashiro
-
88'Kojima4-1
-
90'Tomoya Osawa4-1
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Omiya Ardija vs SC Sagamihara: Số liệu thống kê
-
Omiya ArdijaSC Sagamihara
-
8Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
22Tổng cú sút10
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
14Sút ra ngoài5
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
69Pha tấn công57
-
-
63Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 30 | 22 | 6 | 2 | 57 | 19 | 38 | 72 | T T H T T T |
2 | Imabari FC | 30 | 17 | 5 | 8 | 48 | 31 | 17 | 56 | T T T H B T |
3 | Kataller Toyama | 30 | 14 | 11 | 5 | 41 | 23 | 18 | 53 | T T H T T H |
4 | Azul Claro Numazu | 30 | 14 | 5 | 11 | 47 | 36 | 11 | 47 | B B B B H T |
5 | Giravanz Kitakyushu | 30 | 12 | 9 | 9 | 28 | 26 | 2 | 45 | T B B B T B |
6 | Fukushima United FC | 29 | 13 | 4 | 12 | 42 | 31 | 11 | 43 | B T T B T H |
7 | Matsumoto Yamaga FC | 30 | 11 | 10 | 9 | 44 | 37 | 7 | 43 | B T B H T H |
8 | SC Sagamihara | 30 | 11 | 10 | 9 | 31 | 28 | 3 | 43 | B H B T T B |
9 | Osaka FC | 30 | 10 | 12 | 8 | 31 | 25 | 6 | 42 | B H T T B H |
10 | Zweigen Kanazawa FC | 30 | 11 | 8 | 11 | 43 | 44 | -1 | 41 | B H H B B B |
11 | FC Ryukyu | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 42 | -4 | 41 | T T B B H H |
12 | Vanraure Hachinohe FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 33 | 34 | -1 | 39 | T B B T B B |
13 | Gainare Tottori | 30 | 10 | 7 | 13 | 35 | 48 | -13 | 37 | T B T T T B |
14 | FC Gifu | 30 | 10 | 6 | 14 | 41 | 46 | -5 | 36 | T B B B B T |
15 | Kamatamare Sanuki | 29 | 7 | 11 | 11 | 34 | 37 | -3 | 32 | T T T T B H |
16 | AC Nagano Parceiro | 30 | 7 | 11 | 12 | 38 | 47 | -9 | 32 | H B H H B H |
17 | Miyazaki | 30 | 8 | 8 | 14 | 34 | 43 | -9 | 32 | T T T T H T |
18 | Nara Club | 30 | 5 | 14 | 11 | 37 | 50 | -13 | 29 | B B H H H H |
19 | Yokohama SCC | 30 | 6 | 10 | 14 | 25 | 45 | -20 | 28 | B B H B H B |
20 | Grulla Morioka | 30 | 5 | 6 | 19 | 22 | 57 | -35 | 21 | B B T B H T |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản