Kết quả Yokohama SCC vs FC Ryukyu, 12h00 ngày 05/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 3 Nhật Bản 2024 » vòng 31

  • Yokohama SCC vs FC Ryukyu: Diễn biến chính

  • 6'
    Atsushi Kikutani goal 
    1-0
  • 18'
    Koji Okumura (Assist:Koki Matsumura) goal 
    2-0
  • 29'
    Yutaro Yanagi
    2-0
  • 41'
    2-0
    Yuta Sato
  • 83'
    2-0
    Yu Tomidokoro
  • 84'
    2-0
    Atsuhito Ihara
  • BXH Hạng 3 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Yokohama SCC vs FC Ryukyu: Số liệu thống kê

  • Yokohama SCC
    FC Ryukyu
  • 0
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 26%
    Kiểm soát bóng
    74%
  •  
     
  • 28%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    72%
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    63
  •  
     

BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Omiya Ardija 36 25 9 2 69 28 41 84 H T H T T H
2 Imabari FC 36 20 7 9 60 38 22 67 H T H B T T
3 Kataller Toyama 36 14 16 6 49 34 15 58 H H B H H H
4 Osaka FC 37 15 12 10 42 30 12 57 T T B B T T
5 Matsumoto Yamaga FC 36 14 12 10 58 44 14 54 H H B T T T
6 Fukushima United FC 36 16 5 15 58 47 11 53 T B T B H T
7 Azul Claro Numazu 36 15 7 14 52 43 9 52 B B T H H B
8 Giravanz Kitakyushu 36 14 10 12 37 36 1 52 T B B B H T
9 Vanraure Hachinohe FC 36 13 12 11 42 38 4 51 T T H H H T
10 SC Sagamihara 37 13 11 13 40 41 -1 50 B T T H B B
11 FC Gifu 36 14 7 15 60 54 6 49 B T T T T H
12 Zweigen Kanazawa FC 36 12 11 13 49 51 -2 47 H H B T H B
13 FC Ryukyu 36 12 11 13 44 50 -6 47 B T H H B H
14 Gainare Tottori 36 13 8 15 48 64 -16 47 T T T H B B
15 Miyazaki 36 11 10 15 43 47 -4 43 H H T T B T
16 Kamatamare Sanuki 36 9 13 14 46 51 -5 40 B T B H H B
17 AC Nagano Parceiro 36 7 15 14 43 54 -11 36 H B H H H B
18 Nara Club 36 6 18 12 42 55 -13 36 H B H H H T
19 Yokohama SCC 36 7 11 18 30 58 -28 32 T B B B H B
20 Grulla Morioka 36 5 7 24 26 75 -49 22 B B B B H B

Upgrade Team