Kết quả Azul Claro Numazu vs Gainare Tottori, 12h00 ngày 16/02
Kết quả Azul Claro Numazu vs Gainare Tottori
Đối đầu Azul Claro Numazu vs Gainare Tottori
Phong độ Azul Claro Numazu gần đây
Phong độ Gainare Tottori gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.80O 2.25
0.83U 2.25
0.971
2.25X
3.102
2.87Hiệp 1+0
0.72-0
1.11O 1
1.02U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Azul Claro Numazu vs Gainare Tottori
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 1
-
Azul Claro Numazu vs Gainare Tottori: Diễn biến chính
-
39'Kaiyo Yanagimachi1-0
-
54'Kengo Fujii (Assist:Kenshiro Suzuki)2-0
-
58'Yuma Mori (Assist:Kaiyo Yanagimachi)3-0
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Azul Claro Numazu vs Gainare Tottori: Số liệu thống kê
-
Azul Claro NumazuGainare Tottori
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
8Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
88Pha tấn công101
-
-
55Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 10 | H T T T |
2 | Kagoshima United | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 7 | H B T T |
3 | Miyazaki | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 | B T T H |
4 | Fukushima United FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 8 | 0 | 7 | H B T T |
5 | Nara Club | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 7 | H B T T |
6 | Tochigi City | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | T B H T |
7 | Giravanz Kitakyushu | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 6 | T B T |
8 | Azul Claro Numazu | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T H H H |
9 | AC Nagano Parceiro | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | T B T B |
10 | SC Sagamihara | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 6 | B T B T |
11 | Kamatamare Sanuki | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | H T H B |
12 | Zweigen Kanazawa FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | T H B |
13 | Vanraure Hachinohe FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | T H B |
14 | FC Gifu | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 | H B T B |
15 | Kochi United | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 4 | B H B T |
16 | Tochigi SC | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | -1 | 4 | T B B H |
17 | Thespa Kusatsu | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 4 | H T B B |
18 | Matsumoto Yamaga FC | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 | H B H |
19 | Gainare Tottori | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 5 | -4 | 2 | B H H B |
20 | FC Ryukyu | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 4 | -3 | 1 | H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản