Kết quả Tochigi City vs Miyazaki, 12h00 ngày 16/03
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.91O 2.5
0.91U 2.5
0.911
2.25X
3.502
2.60Hiệp 1+0
0.70-0
1.16O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tochigi City vs Miyazaki
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 5
-
Tochigi City vs Miyazaki: Diễn biến chính
-
20'Riku Tosa (Assist:Kunitomo Suzuki)1-0
-
31'Junichi Tanaka (Assist:Kunitomo Suzuki)2-0
-
42'Masahide Hiraoka3-0
-
73'3-0Keita Nakano
-
76'3-1Hiroto Suzuki(OW)
-
78'3-1Ken Tshizanga Matsumoto
-
90'3-2
Ken Tshizanga Matsumoto
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tochigi City vs Miyazaki: Số liệu thống kê
-
Tochigi CityMiyazaki
-
4Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
71Pha tấn công69
-
-
51Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 13 | H T T T B T |
2 | Tochigi City | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 13 | T B H T T T |
3 | Kagoshima United | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 7 | 5 | 11 | H B T T H T |
4 | Nara Club | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | 2 | 11 | H B T T H T |
5 | Miyazaki | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 10 | B T T H B T |
6 | Giravanz Kitakyushu | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 3 | 3 | 9 | T B T T B |
7 | AC Nagano Parceiro | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 9 | T B T B T |
8 | Kamatamare Sanuki | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 | H T H B T B |
9 | Zweigen Kanazawa FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | T H B T B |
10 | Vanraure Hachinohe FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | T H B B T |
11 | Tochigi SC | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 | -1 | 7 | T B B H T B |
12 | Thespa Kusatsu | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 7 | H T B B T B |
13 | Fukushima United FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 10 | -2 | 7 | H B T T B |
14 | SC Sagamihara | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 7 | B T B T H B |
15 | Azul Claro Numazu | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 | T H H H B |
16 | Matsumoto Yamaga FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 5 | H B H T |
17 | Kochi United | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 9 | -2 | 5 | B H B T H B |
18 | Gainare Tottori | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | -3 | 5 | B H H B B T |
19 | FC Ryukyu | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 6 | -3 | 4 | H B B B B T |
20 | FC Gifu | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 12 | -5 | 4 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản