Đối đầu Grulla Morioka vs AC Nagano Parceiro, 16h00 ngày 16/6
Kết quả Grulla Morioka vs AC Nagano Parceiro
Đối đầu Grulla Morioka vs AC Nagano Parceiro
Phong độ Grulla Morioka gần đây
Phong độ AC Nagano Parceiro gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2024: Grulla Morioka vs AC Nagano Parceiro
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/6/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Grulla Morioka vs AC Nagano Parceiro trước đây
-
06/08/2023AC Nagano Parceiro0 - 3Grulla Morioka0 - 0W
-
03/05/2023Grulla Morioka1 - 4AC Nagano Parceiro0 - 1L
-
05/09/2021AC Nagano Parceiro0 - 1Grulla Morioka0 - 1W
-
28/03/2021Grulla Morioka0 - 0AC Nagano Parceiro0 - 0D
-
20/12/2020AC Nagano Parceiro0 - 2Grulla Morioka0 - 0W
-
16/08/2020Grulla Morioka1 - 4AC Nagano Parceiro0 - 3L
-
24/11/2019Grulla Morioka1 - 2AC Nagano Parceiro1 - 0L
-
06/04/2019AC Nagano Parceiro1 - 2Grulla Morioka0 - 2W
-
02/12/2018AC Nagano Parceiro0 - 1Grulla Morioka0 - 1W
-
16/06/2018Grulla Morioka3 - 0AC Nagano Parceiro1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Grulla Morioka vs AC Nagano Parceiro
- Thống kê lịch sử đối đầu Grulla Morioka vs AC Nagano Parceiro: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grulla Morioka vs AC Nagano Parceiro: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grulla Morioka vs AC Nagano Parceiro: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grulla Morioka (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Grulla Morioka (sân khách) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grulla Morioka thắng
Bại: là số trận Grulla Morioka thua
Thắng: là số trận Grulla Morioka thắng
Bại: là số trận Grulla Morioka thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Grulla Morioka và AC Nagano Parceiro trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 16 | 12 | 3 | 1 | 31 | 10 | 21 | 39 | T T B T T T |
2 | Azul Claro Numazu | 16 | 8 | 4 | 4 | 27 | 14 | 13 | 28 | H B B H T T |
3 | Osaka FC | 17 | 7 | 7 | 3 | 18 | 10 | 8 | 28 | H B B H T T |
4 | FC Ryukyu | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 19 | 4 | 27 | B H T T H T |
5 | SC Sagamihara | 16 | 6 | 7 | 3 | 16 | 11 | 5 | 25 | H H H T T B |
6 | Fukushima United FC | 16 | 7 | 2 | 7 | 24 | 17 | 7 | 23 | T T T T B T |
7 | Zweigen Kanazawa FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 29 | 27 | 2 | 23 | H T H T H B |
8 | AC Nagano Parceiro | 16 | 6 | 5 | 5 | 28 | 26 | 2 | 23 | T T T B B T |
9 | Matsumoto Yamaga FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 22 | 2 | 23 | T B T H B T |
10 | FC Gifu | 17 | 6 | 5 | 6 | 25 | 24 | 1 | 23 | B B B H B T |
11 | Imabari FC | 16 | 7 | 2 | 7 | 18 | 20 | -2 | 23 | B B B B T B |
12 | Kataller Toyama | 15 | 5 | 6 | 4 | 14 | 13 | 1 | 21 | T B H T T B |
13 | Giravanz Kitakyushu | 16 | 4 | 7 | 5 | 12 | 12 | 0 | 19 | B B T H T H |
14 | Nara Club | 16 | 4 | 7 | 5 | 20 | 22 | -2 | 19 | H T B T H T |
15 | Yokohama SCC | 17 | 4 | 5 | 8 | 12 | 22 | -10 | 17 | T H T B B B |
16 | Gainare Tottori | 17 | 4 | 5 | 8 | 15 | 28 | -13 | 17 | B H B B B B |
17 | Vanraure Hachinohe FC | 16 | 3 | 7 | 6 | 14 | 18 | -4 | 16 | H T T H H B |
18 | Miyazaki | 16 | 3 | 5 | 8 | 16 | 22 | -6 | 14 | H H B B T H |
19 | Kamatamare Sanuki | 16 | 2 | 8 | 6 | 13 | 19 | -6 | 14 | H H T B T B |
20 | Grulla Morioka | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 34 | -23 | 9 | H B B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản