Đối đầu AC Nagano Parceiro vs Grulla Morioka, 16h00 ngày 13/7

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 3 Nhật Bản 2025: AC Nagano Parceiro vs Grulla Morioka

  • AC Nagano Parceiro
    Giải đấu: Hạng 3 Nhật Bản
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 13/7/2024 16:00
    Số phút bù giờ:
    Grulla Morioka

Lịch sử đối đầu AC Nagano Parceiro vs Grulla Morioka trước đây

  • 16/06/2024
    Grulla Morioka
    3 - 2
    AC Nagano Parceiro
    2 - 2
    L
  • 06/08/2023
    AC Nagano Parceiro
    0 - 3
    Grulla Morioka
    0 - 0
    L
  • 03/05/2023
    Grulla Morioka
    1 - 4
    AC Nagano Parceiro
    0 - 1
    W
  • 05/09/2021
    AC Nagano Parceiro
    0 - 1
    Grulla Morioka
    0 - 1
    L
  • 28/03/2021
    Grulla Morioka
    0 - 0
    AC Nagano Parceiro
    0 - 0
    D
  • 20/12/2020
    AC Nagano Parceiro
    0 - 2
    Grulla Morioka
    0 - 0
    L
  • 16/08/2020
    Grulla Morioka
    1 - 4
    AC Nagano Parceiro
    0 - 3
    W
  • 24/11/2019
    Grulla Morioka
    1 - 2
    AC Nagano Parceiro
    1 - 0
    W
  • 06/04/2019
    AC Nagano Parceiro
    1 - 2
    Grulla Morioka
    0 - 2
    L
  • 02/12/2018
    AC Nagano Parceiro
    0 - 1
    Grulla Morioka
    0 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu AC Nagano Parceiro vs Grulla Morioka

- Thống kê lịch sử đối đầu AC Nagano Parceiro vs Grulla Morioka: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 1 6

- Thống kê lịch sử đối đầu AC Nagano Parceiro vs Grulla Morioka: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Nhật Bản 10 3 1 6

- Thống kê lịch sử đối đầu AC Nagano Parceiro vs Grulla Morioka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
AC Nagano Parceiro (sân nhà) 5 0 0 5
AC Nagano Parceiro (sân khách) 5 3 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận AC Nagano Parceiro thắng
Bại: là số trận AC Nagano Parceiro thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AC Nagano ParceiroGrulla Morioka trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Omiya Ardija 20 14 4 2 38 16 22 46 T T H T T B
2 Azul Claro Numazu 20 10 4 6 33 20 13 34 T T B T B T
3 Zweigen Kanazawa FC 20 9 6 5 36 29 7 33 H B T H T T
4 Imabari FC 20 10 3 7 25 24 1 33 T B T H T T
5 Osaka FC 20 8 8 4 22 13 9 32 H T T B T H
6 SC Sagamihara 20 8 8 4 21 15 6 32 T B B T H T
7 Kataller Toyama 20 7 9 4 21 16 5 30 B H T T H H
8 FC Ryukyu 20 8 6 6 28 26 2 30 H T B B B T
9 Fukushima United FC 20 9 2 9 31 23 8 29 B T T T B B
10 FC Gifu 20 8 5 7 31 28 3 29 H B T T B T
11 Giravanz Kitakyushu 20 7 8 5 19 16 3 29 T H T H T T
12 Matsumoto Yamaga FC 20 7 6 7 31 27 4 27 B T T B H B
13 Vanraure Hachinohe FC 20 6 8 6 18 19 -1 26 H B H T T T
14 AC Nagano Parceiro 20 6 6 8 33 36 -3 24 B T B B H B
15 Nara Club 20 4 9 7 25 31 -6 21 H T B B H H
16 Yokohama SCC 20 5 6 9 15 25 -10 21 B B B B T H
17 Gainare Tottori 20 4 6 10 20 36 -16 18 B B B B H B
18 Miyazaki 20 3 7 10 20 30 -10 16 T H H H B B
19 Kamatamare Sanuki 20 2 9 9 17 26 -9 15 T B B H B B
20 Grulla Morioka 20 3 4 13 14 42 -28 13 B T H B B B

Upgrade Team
Cập nhật: