Đối đầu AC Nagano Parceiro vs Osaka FC, 11h00 ngày 22/10
Kết quả AC Nagano Parceiro vs Osaka FC
Nhận định Nagano Parceiro vs Osaka FC, vòng 32 giải hạng 3 Nhật Bản 11h00 ngày 22/10
Đối đầu AC Nagano Parceiro vs Osaka FC
Phong độ AC Nagano Parceiro gần đây
Phong độ Osaka FC gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2024: AC Nagano Parceiro vs Osaka FC
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/10/2023 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AC Nagano Parceiro vs Osaka FC trước đây
-
04/06/2023Osaka FC1 - 0AC Nagano Parceiro0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu AC Nagano Parceiro vs Osaka FC
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Nagano Parceiro vs Osaka FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Nagano Parceiro vs Osaka FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Nagano Parceiro vs Osaka FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AC Nagano Parceiro (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
AC Nagano Parceiro (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AC Nagano Parceiro thắng
Bại: là số trận AC Nagano Parceiro thua
Thắng: là số trận AC Nagano Parceiro thắng
Bại: là số trận AC Nagano Parceiro thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AC Nagano Parceiro và Osaka FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ehime FC | 31 | 16 | 10 | 5 | 48 | 40 | 8 | 58 | T T B B H T |
2 | Kagoshima United | 31 | 15 | 6 | 10 | 49 | 35 | 14 | 51 | T H T T T B |
3 | Kataller Toyama | 31 | 15 | 4 | 12 | 45 | 41 | 4 | 49 | B T B T T B |
4 | Imabari FC | 31 | 12 | 11 | 8 | 42 | 32 | 10 | 47 | H T T B T B |
5 | Gainare Tottori | 31 | 12 | 11 | 8 | 46 | 41 | 5 | 47 | T H T T H T |
6 | Matsumoto Yamaga FC | 31 | 13 | 7 | 11 | 46 | 40 | 6 | 46 | T T H T B T |
7 | Osaka FC | 31 | 12 | 9 | 10 | 34 | 26 | 8 | 45 | T B H H B H |
8 | Azul Claro Numazu | 31 | 13 | 6 | 12 | 41 | 36 | 5 | 45 | B T B B B T |
9 | Nara Club | 31 | 11 | 11 | 9 | 35 | 24 | 11 | 44 | H H B T B H |
10 | FC Gifu | 31 | 11 | 11 | 9 | 36 | 27 | 9 | 44 | H H H B T H |
11 | Grulla Morioka | 31 | 12 | 7 | 12 | 42 | 38 | 4 | 43 | B B T T T H |
12 | Vanraure Hachinohe FC | 31 | 11 | 9 | 11 | 36 | 37 | -1 | 42 | B H B B H T |
13 | Yokohama SCC | 31 | 11 | 9 | 11 | 41 | 45 | -4 | 42 | B T T B T T |
14 | Fukushima United FC | 31 | 10 | 9 | 12 | 29 | 34 | -5 | 39 | B H H T B H |
15 | AC Nagano Parceiro | 31 | 10 | 8 | 13 | 38 | 49 | -11 | 38 | T B T H H B |
16 | Kamatamare Sanuki | 31 | 9 | 9 | 13 | 22 | 37 | -15 | 36 | T H B H B B |
17 | FC Ryukyu | 31 | 10 | 6 | 15 | 35 | 51 | -16 | 36 | B B T H T H |
18 | Miyazaki | 31 | 8 | 10 | 13 | 24 | 36 | -12 | 34 | H B B B H H |
19 | SC Sagamihara | 31 | 7 | 12 | 12 | 34 | 41 | -7 | 33 | B H H T H H |
20 | Giravanz Kitakyushu | 31 | 5 | 9 | 17 | 23 | 36 | -13 | 24 | T B H B B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản