Đối đầu Albirex Niigata vs Kyoto Sanga, 17h00 ngày 12/8
Kết quả Albirex Niigata vs Kyoto Sanga
Soi kèo phạt góc Albirex Niigata vs Kyoto Sanga FC, 17h ngày 12/08
Đối đầu Albirex Niigata vs Kyoto Sanga
Phong độ Albirex Niigata gần đây
Phong độ Kyoto Sanga gần đây
VĐQG Nhật Bản 2024: Albirex Niigata vs Kyoto Sanga
-
Giải đấu: VĐQG Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/8/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Albirex Niigata vs Kyoto Sanga trước đây
-
20/04/2024Kyoto Sanga0 - 1Albirex Niigata0 - 0W
-
28/10/2023Kyoto Sanga0 - 1Albirex Niigata0 - 1W
-
11/06/2023Albirex Niigata1 - 3Kyoto Sanga0 - 1L
-
17/07/2021Kyoto Sanga1 - 1Albirex Niigata1 - 0D
-
23/05/2021Albirex Niigata0 - 1Kyoto Sanga0 - 0L
-
10/10/2020Kyoto Sanga1 - 2Albirex Niigata0 - 0W
-
19/08/2020Albirex Niigata1 - 1Kyoto Sanga0 - 1D
-
27/10/2019Albirex Niigata3 - 1Kyoto Sanga1 - 0W
-
24/02/2019Kyoto Sanga0 - 0Albirex Niigata0 - 0D
-
20/10/2018Kyoto Sanga0 - 2Albirex Niigata0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Albirex Niigata vs Kyoto Sanga
- Thống kê lịch sử đối đầu Albirex Niigata vs Kyoto Sanga: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Albirex Niigata vs Kyoto Sanga: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản | 3 | 2 | 0 | 1 |
Hạng 2 Nhật Bản | 7 | 3 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Albirex Niigata vs Kyoto Sanga: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Albirex Niigata (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Albirex Niigata (sân khách) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Albirex Niigata thắng
Bại: là số trận Albirex Niigata thua
Thắng: là số trận Albirex Niigata thắng
Bại: là số trận Albirex Niigata thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Albirex Niigata và Kyoto Sanga trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 26 | 15 | 5 | 6 | 37 | 20 | 17 | 50 | T T T B H B |
2 | Kashima Antlers | 26 | 14 | 5 | 7 | 43 | 32 | 11 | 47 | B T B T T B |
3 | Hiroshima Sanfrecce | 26 | 12 | 10 | 4 | 46 | 25 | 21 | 46 | H B T T T T |
4 | Gamba Osaka | 26 | 13 | 7 | 6 | 28 | 18 | 10 | 46 | B T T B H H |
5 | Vissel Kobe | 25 | 12 | 6 | 7 | 37 | 24 | 13 | 42 | T T H H B T |
6 | Cerezo Osaka | 26 | 9 | 11 | 6 | 32 | 28 | 4 | 38 | T H H B H B |
7 | Avispa Fukuoka | 26 | 9 | 10 | 7 | 26 | 25 | 1 | 37 | T B B B H H |
8 | FC Tokyo | 26 | 10 | 7 | 9 | 35 | 35 | 0 | 37 | B B T B H B |
9 | Yokohama Marinos | 25 | 10 | 5 | 10 | 40 | 39 | 1 | 35 | B B T T T B |
10 | Kawasaki Frontale | 26 | 8 | 10 | 8 | 41 | 35 | 6 | 34 | H H H T T T |
11 | Urawa Red Diamonds | 25 | 9 | 7 | 9 | 40 | 35 | 5 | 34 | T T B H B H |
12 | Nagoya Grampus | 26 | 10 | 4 | 12 | 30 | 32 | -2 | 34 | B B T H B T |
13 | Tokyo Verdy | 26 | 8 | 10 | 8 | 32 | 38 | -6 | 34 | T H B T B B |
14 | Kashiwa Reysol | 25 | 7 | 9 | 9 | 30 | 36 | -6 | 30 | H T T B B H |
15 | Shonan Bellmare | 26 | 7 | 8 | 11 | 36 | 39 | -3 | 29 | B T T T H T |
16 | Albirex Niigata | 25 | 7 | 8 | 10 | 34 | 39 | -5 | 29 | H T B B T H |
17 | Jubilo Iwata | 26 | 7 | 7 | 12 | 34 | 43 | -9 | 28 | B H B B H T |
18 | Kyoto Sanga | 25 | 7 | 7 | 11 | 25 | 40 | -15 | 28 | H T T H T T |
19 | Sagan Tosu | 26 | 7 | 3 | 16 | 32 | 48 | -16 | 24 | T T B B B H |
20 | Consadole Sapporo | 26 | 3 | 7 | 16 | 25 | 52 | -27 | 16 | B B H T B H |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản