Đối đầu Albirex Niigata Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ, 11h00 ngày 18/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Japanese WE League 2024-2025: Albirex Niigata Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ

  • Albirex Niigata Nữ
    Giải đấu: Japanese WE League
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 18/5/2024 11:00
    Số phút bù giờ:
    Hiroshima Sanfrecce Nữ

Lịch sử đối đầu Albirex Niigata Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Albirex Niigata Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Albirex Niigata Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 2 3 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Albirex Niigata Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Japanese WE League 5 2 2 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Albirex Niigata Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Albirex Niigata Nữ (sân nhà) 2 1 1 0
Albirex Niigata Nữ (sân khách) 4 1 2 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Albirex Niigata Nữ thắng
Bại: là số trận Albirex Niigata Nữ thua

BXH Vòng Bảng Japanese WE League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Albirex Niigata NữHiroshima Sanfrecce Nữ trên Bảng xếp hạng của Japanese WE League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Japanese WE League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Urawa Red Diamonds (W) 20 17 2 1 50 14 36 53 T T T T T T
2 INAC (W) 20 14 4 2 37 10 27 46 B T T T T B
3 NTV Beleza (W) 20 12 6 2 42 14 28 42 T H T T T T
4 Albirex Niigata (W) 20 12 2 6 23 15 8 38 B T T T B B
5 Hiroshima Sanfrecce (W) 20 7 4 9 23 25 -2 25 T B B T T B
6 Omiya Ardija (W) 20 7 4 9 17 29 -12 25 B H B H B T
7 AS Elfen Sayama (W) 20 7 2 11 19 26 -7 23 B T H B B B
8 JEF United Ichihara Chiba (W) 20 5 7 8 16 21 -5 22 B H B H H T
9 Cerezo Osaka Sakai (W) 20 6 3 11 18 28 -10 21 T H B B T T
10 Vegalta Sendai (W) 20 4 6 10 19 36 -17 18 H B B H H H
11 Nagano Parceiro (W) 20 3 6 11 18 37 -19 15 H B H B B B
12 Nojima Stella (W) 20 1 4 15 11 38 -27 7 B B T H B H

Cập nhật: