Đối đầu Albirex Niigata Nữ vs INAC Nữ, 11h00 ngày 06/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Japanese WE League 2024-2025: Albirex Niigata Nữ vs INAC Nữ

  • Albirex Niigata Nữ
    Giải đấu: Japanese WE League
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 06/5/2024 11:00
    Số phút bù giờ:
    INAC Nữ

Lịch sử đối đầu Albirex Niigata Nữ vs INAC Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Albirex Niigata Nữ vs INAC Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Albirex Niigata Nữ vs INAC Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 0 6

- Thống kê lịch sử đối đầu Albirex Niigata Nữ vs INAC Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ 2 1 0 1
Japanese WE League 5 1 0 4
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ 1 1 0 0
VĐQG Nhật Bản nữ 2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Albirex Niigata Nữ vs INAC Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Albirex Niigata Nữ (sân nhà) 3 2 0 1
Albirex Niigata Nữ (sân khách) 7 2 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận Albirex Niigata Nữ thắng
Bại: là số trận Albirex Niigata Nữ thua

BXH Vòng Bảng Japanese WE League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Albirex Niigata NữINAC Nữ trên Bảng xếp hạng của Japanese WE League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Japanese WE League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Urawa Red Diamonds (W) 19 16 2 1 48 13 35 50 T T T T T T
2 INAC (W) 18 13 4 1 34 8 26 43 T H B T T T
3 Albirex Niigata (W) 19 12 2 5 23 13 10 38 T B T T T B
4 NTV Beleza (W) 18 10 6 2 37 13 24 36 T H T H T T
5 AS Elfen Sayama (W) 18 7 2 9 17 22 -5 23 T T B T H B
6 Hiroshima Sanfrecce (W) 18 6 4 8 22 23 -1 22 H T T B B T
7 Omiya Ardija (W) 18 6 4 8 14 27 -13 22 B T B H B H
8 JEF United Ichihara Chiba (W) 18 4 6 8 14 20 -6 18 H T B H B H
9 Vegalta Sendai (W) 18 4 4 10 18 35 -17 16 B B H B B H
10 Cerezo Osaka Sakai (W) 18 4 3 11 14 26 -12 15 B B T H B B
11 Nagano Parceiro (W) 18 3 6 9 17 32 -15 15 B B H B H B
12 Nojima Stella (W) 18 1 3 14 10 36 -26 6 B B B B T H

Cập nhật: